Hạng 2 Đức, vòng 6
FT
90+3'
90+3'
90+1'
83'
65'
52'
48'
46'
44'
12'
09'
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
23/02 | Darmstadt | 2 - 0 | Schalke 04 |
20/09 | Schalke 04 | 3 - 5 | Darmstadt |
17/04 | Darmstadt | 2 - 5 | Schalke 04 |
07/11 | Schalke 04 | 2 - 4 | Darmstadt |
16/04 | Darmstadt | 2 - 1 | Schalke 04 |
30/03 | Greuther Furth | 3 - 3 | Schalke 04 |
20/03 | Schalke 04 | 1 - 0 | Groningen |
15/03 | Schalke 04 | 1 - 2 | Hannover 96 |
08/03 | Hertha Berlin | 1 - 2 | Schalke 04 |
01/03 | Schalke 04 | 1 - 0 | Preussen Munster |
29/03 | SSV Ulm | 2 - 1 | Darmstadt |
16/03 | FC Koln | 2 - 1 | Darmstadt |
08/03 | Darmstadt | 3 - 0 | Karlsruher |
02/03 | Magdeburg | 4 - 1 | Darmstadt |
23/02 | Darmstadt | 2 - 0 | Schalke 04 |
Châu Á: -0.99*0 : 3/4*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để S04 có một trận đấu khả quan.Dự đoán: S04
Tài xỉu: -0.97*3*0.85
3/5 trận gần đây của S04 có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Schalke 04 | 27 | 9 | 7 | 11 | 46 | 49 | 5 | 2 | 6 | 26 | 28 | 4 | 5 | 5 | 20 | 21 | 35 | 34 |
14. | Darmstadt | 27 | 8 | 7 | 12 | 46 | 45 | 5 | 4 | 4 | 22 | 14 | 3 | 3 | 8 | 24 | 31 | 34 | 31 |
Thứ 6, ngày 20/09 | |||
23h30 | Schalke 04 | 3 - 5 | Darmstadt |
23h30 | Paderborn 07 | 2 - 1 | Hannover 96 |
Thứ 7, ngày 21/09 | |||
18h00 | Fort.Dusseldorf | 2 - 2 | FC Koln |
18h00 | Ein.Braunschweig | 2 - 0 | Greuther Furth |
18h00 | Nurnberg | 0 - 2 | Hertha Berlin |
C.Nhật, ngày 22/09 | |||
01h30 | Kaiserslautern | 2 - 2 | Hamburger |
18h30 | Jahn Regensburg | 0 - 3 | Preussen Munster |
18h30 | Elversberg | 1 - 3 | SSV Ulm |
18h30 | Magdeburg | 2 - 2 | Karlsruher |