VĐQG Bỉ, vòng 24
FT
03/02 | RWD Molenbeek | 2 - 2 | Standard Liege |
03/09 | Standard Liege | 1 - 1 | RWD Molenbeek |
02/07 | Standard Liege | 1 - 2 | RWD Molenbeek |
21/04 | Kortrijk | 2 - 4 | RWD Molenbeek |
13/04 | RWD Molenbeek | 3 - 1 | Eupen |
06/04 | Charleroi | 0 - 0 | RWD Molenbeek |
18/03 | Cercle Brugge | 4 - 0 | RWD Molenbeek |
10/03 | RWD Molenbeek | 0 - 3 | Anderlecht |
27/04 | Standard Liege | 1 - 1 | Sint Truiden |
24/04 | Standard Liege | 0 - 0 | KV Mechelen |
20/04 | Westerlo | 3 - 3 | Standard Liege |
13/04 | Sint Truiden | 3 - 3 | Standard Liege |
06/04 | Standard Liege | 0 - 0 | OH Leuven |
Châu Á: 0.83*1/4 : 0*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RWDM khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RWDM
Tài xỉu: -0.93*2 1/2*0.78
3/5 trận gần đây của STA có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | Standard Liege | 34 | 8 | 13 | 13 | 40 | 52 | 6 | 6 | 4 | 18 | 12 | 2 | 7 | 9 | 22 | 40 | 27 | 37 |
14. | RWD Molenbeek | 33 | 7 | 9 | 17 | 38 | 70 | 4 | 6 | 6 | 18 | 29 | 3 | 3 | 11 | 20 | 41 | 21 | 30 |
Thứ 7, ngày 03/02 | |||
22h00 | RWD Molenbeek | 2 - 2 | Standard Liege |
C.Nhật, ngày 04/02 | |||
00h15 | Kortrijk | 1 - 0 | Charleroi |
00h15 | Westerlo | 0 - 3 | OH Leuven |
02h45 | Genk | 0 - 1 | Union Saint-Gilloise |
19h30 | Antwerpen | 2 - 1 | Club Brugge |
22h00 | Eupen | 0 - 1 | KV Mechelen |
Thứ 2, ngày 05/02 | |||
00h30 | Anderlecht | 1 - 0 | Gent |
01h15 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Sint Truiden |