Số liệu thống kê, nhận định RUCH CHORZOW gặp STAL MIELEC
Số liệu đối đầu Ruch Chorzow gặp Stal Mielec
31/08 |
Stal Mielec |
2 - 2
|
Ruch Chorzow |
10/03 |
Stal Mielec |
3 - 1
|
Ruch Chorzow |
02/09 |
Ruch Chorzow |
1 - 1
|
Stal Mielec |
18/11 |
Ruch Chorzow |
1 - 2
|
Stal Mielec |
29/07 |
Stal Mielec |
1 - 0
|
Ruch Chorzow |
- PHONG ĐỘ RUCH CHORZOW
06/10 |
Wisla Krakow |
3 - 0
|
Ruch Chorzow |
28/09 |
Wieczysta Krakow |
4 - 2
|
Ruch Chorzow |
22/09 |
Ruch Chorzow |
2 - 1
|
Chrobry Glogow |
14/09 |
Ruch Chorzow |
2 - 1
|
LKS Lodz |
31/08 |
Stal Mielec |
2 - 2
|
Ruch Chorzow |
- PHONG ĐỘ STAL MIELEC
03/10 |
Stal Mielec |
1 - 2
|
Chrobry Glogow |
28/09 |
Stal Rzeszow |
3 - 2
|
Stal Mielec |
20/09 |
Stal Mielec |
1 - 2
|
Pogon Grodzisk |
16/09 |
Wieczysta Krakow |
2 - 0
|
Stal Mielec |
31/08 |
Stal Mielec |
2 - 2
|
Ruch Chorzow |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Ruch Chorzow gặp Stal Mielec
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
9.
|
Ruch Chorzow
|
12
|
4
|
4
|
4
|
17
|
19
|
4
|
1
|
1
|
11
|
6
|
0
|
3
|
3
|
6
|
13
|
13
|
16
|
16.
|
Stal Mielec
|
12
|
3
|
2
|
7
|
16
|
26
|
1
|
2
|
4
|
8
|
15
|
2
|
0
|
3
|
8
|
11
|
9
|
11
|