Số liệu thống kê, nhận định RUCH CHORZOW gặp GKS TYCHY
Số liệu đối đầu Ruch Chorzow gặp GKS Tychy
06/04 |
Ruch Chorzow |
0 - 1
|
GKS Tychy |
17/09 |
GKS Tychy |
0 - 1
|
Ruch Chorzow |
03/06 |
Ruch Chorzow |
1 - 0
|
GKS Tychy |
09/12 |
GKS Tychy |
1 - 5
|
Ruch Chorzow |
05/11 |
GKS Tychy |
2 - 2
|
Ruch Chorzow |
- PHONG ĐỘ RUCH CHORZOW
06/10 |
Wisla Krakow |
3 - 0
|
Ruch Chorzow |
28/09 |
Wieczysta Krakow |
4 - 2
|
Ruch Chorzow |
22/09 |
Ruch Chorzow |
2 - 1
|
Chrobry Glogow |
14/09 |
Ruch Chorzow |
2 - 1
|
LKS Lodz |
31/08 |
Stal Mielec |
2 - 2
|
Ruch Chorzow |
- PHONG ĐỘ GKS TYCHY
05/10 |
LKS Lodz |
3 - 1
|
GKS Tychy |
28/09 |
GKS Tychy |
1 - 3
|
Pogon Siedlce |
21/09 |
Znicz Pruszkow |
4 - 0
|
GKS Tychy |
12/09 |
GKS Tychy |
1 - 2
|
Polonia Bytom |
29/08 |
Slask Wroclaw |
2 - 1
|
GKS Tychy |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Ruch Chorzow gặp GKS Tychy
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
9.
|
Ruch Chorzow
|
12
|
4
|
4
|
4
|
17
|
19
|
4
|
1
|
1
|
11
|
6
|
0
|
3
|
3
|
6
|
13
|
13
|
16
|
15.
|
GKS Tychy
|
12
|
3
|
2
|
7
|
17
|
26
|
1
|
1
|
4
|
11
|
15
|
2
|
1
|
3
|
6
|
11
|
10
|
11
|