Hạng Nhất Anh, vòng 44
FT
89'
87'
84'
81'
78'
76'
63'
59'
52'
51'
45'
37'
32'
11(4) | Sút bóng | 6(2) |
7 | Phạt góc | 6 |
16 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 1 |
47% | Cầm bóng | 53% |
01/02 | Birmingham | 2 - 1 | Rotherham Utd |
21/09 | Rotherham Utd | 0 - 2 | Birmingham |
20/04 | Rotherham Utd | 0 - 0 | Birmingham |
02/12 | Birmingham | 0 - 0 | Rotherham Utd |
11/03 | Birmingham | 2 - 0 | Rotherham Utd |
03/05 | Rotherham Utd | 2 - 1 | Peterborough Utd |
27/04 | Stevenage | 1 - 1 | Rotherham Utd |
21/04 | Wigan | 1 - 0 | Rotherham Utd |
18/04 | Rotherham Utd | 3 - 3 | Mansfield |
12/04 | Stockport | 3 - 1 | Rotherham Utd |
13/07 | Birmingham | 3 - 1 | Sevilla |
03/05 | Cambridge Utd | 1 - 2 | Birmingham |
01/05 | Blackpool | 0 - 2 | Birmingham |
27/04 | Birmingham | 4 - 0 | Mansfield |
25/04 | Stevenage | 0 - 1 | Birmingham |
Châu Á: -0.93*3/4 : 0*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BIR khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BIR
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của ROT có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |