Số liệu thống kê, nhận định ROMANIA NỮ gặp HUNGARY NỮ
Cúp Giao Hữu Nữ Síp, vòng 1
Số liệu đối đầu Romania Nữ gặp Hungary Nữ
| 16/02 |
Romania Nữ |
2 - 1
|
Hungary Nữ |
| 10/03 |
Romania Nữ |
1 - 7
|
Hungary Nữ |
| 27/07 |
Hungary Nữ |
1 - 4
|
Romania Nữ |
| 11/03 |
Hungary Nữ |
3 - 1
|
Romania Nữ |
- PHONG ĐỘ ROMANIA NỮ
| 28/11 |
Montenegro Nữ |
1 - 0
|
Romania Nữ |
| 28/10 |
Romania Nữ |
1 - 1
|
Ukraina Nữ |
| 04/06 |
Ba Lan Nữ |
3 - 0
|
Romania Nữ |
| 30/05 |
Romania Nữ |
2 - 0
|
Bosnia & Herz Nữ |
| 09/04 |
Bắc Ireland Nữ |
1 - 0
|
Romania Nữ |
- PHONG ĐỘ HUNGARY NỮ
| 29/11 |
Ireland Nữ |
3 - 2
|
Hungary Nữ |
| 28/10 |
Slovakia Nữ |
0 - 1
|
Hungary Nữ |
| 24/10 |
Hungary Nữ |
4 - 0
|
Luxembourg Nữ |
| 04/06 |
Hungary Nữ |
0 - 0
|
Belarus Nữ |
| 31/05 |
Serbia Nữ |
1 - 0
|
Hungary Nữ |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Romania Nữ gặp Hungary Nữ
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
3.
|
Romania Nữ
|
3
|
1
|
0
|
2
|
2
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
|
4.
|
Hungary Nữ
|
3
|
0
|
0
|
3
|
1
|
11
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2
|
0
|