Số liệu thống kê, nhận định ROMANIA NỮ gặp BA LAN NỮ
UEFA Nations League Nữ, vòng 2
Số liệu đối đầu Romania Nữ gặp Ba Lan Nữ
| 04/06 |
Ba Lan Nữ |
3 - 0
|
Romania Nữ |
| 25/02 |
Romania Nữ |
0 - 1
|
Ba Lan Nữ |
| 30/10 |
Ba Lan Nữ |
4 - 1
|
Romania Nữ |
| 25/10 |
Romania Nữ |
1 - 2
|
Ba Lan Nữ |
| 11/11 |
Ba Lan Nữ |
6 - 0
|
Romania Nữ |
- PHONG ĐỘ ROMANIA NỮ
| 28/11 |
Montenegro Nữ |
1 - 0
|
Romania Nữ |
| 28/10 |
Romania Nữ |
1 - 1
|
Ukraina Nữ |
| 04/06 |
Ba Lan Nữ |
3 - 0
|
Romania Nữ |
| 30/05 |
Romania Nữ |
2 - 0
|
Bosnia & Herz Nữ |
| 09/04 |
Bắc Ireland Nữ |
1 - 0
|
Romania Nữ |
- PHONG ĐỘ BA LAN NỮ
| 02/12 |
Ba Lan Nữ |
3 - 0
|
Latvia Nữ |
| 28/11 |
Ba Lan Nữ |
1 - 0
|
Slovenia Nữ |
| 29/10 |
Wales Nữ |
2 - 5
|
Ba Lan Nữ |
| 24/10 |
Ba Lan Nữ |
0 - 0
|
Hà Lan Nữ |
| 13/07 |
Ba Lan Nữ |
3 - 2
|
Đan Mạch Nữ |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Romania Nữ gặp Ba Lan Nữ
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
Bảng B1
|
|
|
1.
|
Ba Lan Nữ
|
6
|
5
|
1
|
0
|
16
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16
|
16
|
|
4.
|
Romania Nữ
|
6
|
1
|
1
|
4
|
3
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
4
|