VĐQG Bỉ, vòng 33
FT
13/04 | RE Mouscron | 2 - 3 | Antwerpen |
09/08 | Antwerpen | 1 - 1 | RE Mouscron |
03/11 | RE Mouscron | 3 - 1 | Antwerpen |
26/12 | Antwerpen | 2 - 1 | RE Mouscron |
12/08 | RE Mouscron | 0 - 1 | Antwerpen |
18/04 | Waasland-Beveren | 2 - 0 | RE Mouscron |
09/04 | RE Mouscron | 2 - 6 | Westerlo |
03/04 | Excelsior Virton | 2 - 0 | RE Mouscron |
19/03 | RE Mouscron | 1 - 2 | Deinze |
14/03 | Lierse | 0 - 1 | RE Mouscron |
28/06 | Antwerpen | 0 - 1 | Zulte-Waregem |
29/05 | Antwerpen | 1 - 2 | Charleroi |
25/05 | Club Brugge | 1 - 1 | Antwerpen |
18/05 | Antwerpen | 0 - 4 | Union Saint-Gilloise |
11/05 | Gent | 0 - 3 | Antwerpen |
Châu Á: 0.91*1/2 : 0*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MPER khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MPER
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.93
3/5 trận gần đây của MPER có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Antwerpen | 30 | 12 | 10 | 8 | 47 | 32 | 8 | 3 | 4 | 33 | 17 | 4 | 7 | 4 | 14 | 15 | 39 | 46 |
Thứ 7, ngày 12/04 | |||
01h45 | Westerlo | 2 - 2 | Charleroi |
21h00 | Kortrijk | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
23h15 | Sint Truiden | 3 - 1 | Cercle Brugge |
C.Nhật, ngày 13/04 | |||
01h45 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Anderlecht |
18h30 | Antwerpen | 0 - 1 | Gent |
21h00 | KV Mechelen | 1 - 1 | OH Leuven |
23h30 | Club Brugge | 1 - 0 | Genk |
Thứ 2, ngày 14/04 | |||
00h15 | Dender | 1 - 1 | Standard Liege |