VĐQG Romania, vòng 23
FT
30/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
26/01 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
01/09 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
30/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
31/03 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
02/04 | Metalul Buzau | 0 - 3 | Rapid Bucuresti |
30/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
17/03 | Steaua Bucuresti | 3 - 3 | Rapid Bucuresti |
09/03 | Hermannstadt | 1 - 0 | Rapid Bucuresti |
08/04 | CFR Cluj | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
04/04 | CFR Cluj | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
30/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
15/03 | Universitatea Craiova | 3 - 0 | Universitaea Cluj |
10/03 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
Châu Á: 0.86*0 : 0*0.96
RBU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, CSCR thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 1.00*2 1/2*0.80
4/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CSCR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Universitatea Craiova | 31 | 15 | 10 | 6 | 48 | 28 | 10 | 5 | 1 | 31 | 12 | 5 | 5 | 5 | 17 | 16 | 42 | 55 |
6. | Rapid Bucuresti | 31 | 11 | 14 | 6 | 38 | 29 | 8 | 6 | 1 | 22 | 10 | 3 | 8 | 5 | 16 | 19 | 32 | 47 |
Thứ 6, ngày 24/01 | |||
22h00 | Gloria Buzau | 3 - 0 | Unirea Slobozia |
Thứ 7, ngày 25/01 | |||
01h00 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Universitaea Cluj |
19h30 | Politehnica Iasi | 0 - 2 | Hermannstadt |
C.Nhật, ngày 26/01 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
22h00 | Sepsi OSK | 2 - 0 | Otelul Galati |
Thứ 2, ngày 27/01 | |||
01h00 | UTA Arad | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
22h00 | Petrolul Ploiesti | 3 - 1 | Botosani |
Thứ 3, ngày 28/01 | |||
01h00 | CFR Cluj | 3 - 1 | Farul Constanta |