VĐQG Romania, vòng Playoff 8
FT
| 13/09 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 24/05 | Universitaea Cluj | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 20/04 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Universitaea Cluj |
| 02/02 | Universitaea Cluj | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 17/09 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Universitaea Cluj |
| 28/10 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | Unirea Slobozia |
| 20/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 05/10 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
| 28/09 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 22/09 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Hermannstadt |
| 25/10 | Otelul Galati | 1 - 2 | Universitaea Cluj |
| 18/10 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Botosani |
| 04/10 | FK Csikszereda | 2 - 1 | Universitaea Cluj |
| 30/09 | Universitaea Cluj | 2 - 2 | CFR Cluj |
| 20/09 | Arges Pitesti | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
Châu Á: 0.92*0 : 1/4*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UCL khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UCL
Tài xỉu: -0.97*2 1/4*0.77
3/5 trận gần đây của RBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Rapid Bucuresti | 14 | 9 | 4 | 1 | 25 | 10 | 4 | 2 | 1 | 15 | 8 | 5 | 2 | 0 | 10 | 2 | 24 | 31 |
| 9. | Universitaea Cluj | 14 | 4 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | 4 | 1 | 3 | 12 | 9 | 11 | 17 |