VĐQG Romania, vòng Playoff 8
FT
| 13/09 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 24/05 | Universitaea Cluj | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 20/04 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Universitaea Cluj |
| 02/02 | Universitaea Cluj | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 17/09 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Universitaea Cluj |
| 14/12 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Otelul Galati |
| 09/12 | Botosani | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 03/12 | Arges Pitesti | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 29/11 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | FK Csikszereda |
| 24/11 | CFR Cluj | 3 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 14/12 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
| 07/12 | Universitaea Cluj | 3 - 0 | Hermannstadt |
| 04/12 | Sepsi OSK | 2 - 2 | Universitaea Cluj |
| 02/12 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Universitatea Craiova |
| 22/11 | UTA Arad | 0 - 2 | Universitaea Cluj |
Châu Á: 0.92*0 : 1/4*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UCL khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UCL
Tài xỉu: -0.97*2 1/4*0.77
3/5 trận gần đây của RBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 1. | Rapid Bucuresti | 20 | 11 | 6 | 3 | 33 | 18 | 6 | 2 | 2 | 21 | 11 | 5 | 4 | 1 | 12 | 7 | 30 | 39 |
| 7. | Universitaea Cluj | 20 | 8 | 6 | 6 | 25 | 19 | 2 | 5 | 3 | 10 | 10 | 6 | 1 | 3 | 15 | 9 | 19 | 30 |