VĐQG Romania, vòng Playoff 13
FT
28/10 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
20/05 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Steaua Bucuresti |
21/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
10/03 | Rapid Bucuresti | 4 - 0 | Steaua Bucuresti |
06/11 | Steaua Bucuresti | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
10/11 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
05/11 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Hermannstadt |
01/11 | Botosani | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
28/10 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
22/10 | Rapid Bucuresti | 5 - 0 | Farul Constanta |
11/11 | Universitaea Cluj | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
08/11 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Midtjylland |
04/11 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
31/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 4 | Steaua Bucuresti |
28/10 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
Châu Á: 0.83*0 : 1/4*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.77*2 3/4*-0.97
5 trận gần đây của RBU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SBU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Steaua Bucuresti | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 17 | 3 | 3 | 2 | 10 | 9 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 17 | 24 |
7. | Rapid Bucuresti | 16 | 5 | 8 | 3 | 20 | 15 | 3 | 4 | 1 | 13 | 7 | 2 | 4 | 2 | 7 | 8 | 17 | 23 |