VĐQG Romania, vòng Playoff 13
FT
18/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
28/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
17/03 | Steaua Bucuresti | 3 - 3 | Rapid Bucuresti |
03/03 | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
28/10 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
13/09 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
30/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
23/08 | FC Metaloglobus | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
18/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
12/08 | Otelul Galati | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
01/09 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
29/08 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Aberdeen |
25/08 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Arges Pitesti |
22/08 | Aberdeen | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
18/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: 0.83*0 : 1/4*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.77*2 3/4*-0.97
5 trận gần đây của RBU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SBU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Rapid Bucuresti | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 6 | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 2 | 0 | 7 | 2 | 14 | 19 |
12. | Steaua Bucuresti | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 14 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | 1 | 2 | 1 | 8 | 8 | 6 | 6 |