VĐQG Romania, vòng Playoff 13
FT
20/05 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Steaua Bucuresti |
21/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
10/03 | Rapid Bucuresti | 4 - 0 | Steaua Bucuresti |
06/11 | Steaua Bucuresti | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
28/05 | Steaua Bucuresti | 1 - 5 | Rapid Bucuresti |
21/07 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | CFR Cluj |
13/07 | UTA Arad | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
04/07 | Maribor | 0 - 4 | Rapid Bucuresti |
01/07 | Zaglebie Lubin | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
28/06 | NK Celje | 1 - 0 | Rapid Bucuresti |
27/07 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Otelul Galati |
24/07 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Maccabi TA |
20/07 | Unirea Slobozia | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
14/07 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Universitaea Cluj |
Châu Á: 0.83*0 : 1/4*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.77*2 3/4*-0.97
5 trận gần đây của RBU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SBU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Rapid Bucuresti | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 2 |
10. | Steaua Bucuresti | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 |