VĐQG Romania, vòng Playoff 9
FT
19/04 | Rapid Bucuresti | 8 - 0 | Gaz Metan Medias |
05/02 | Gaz Metan Medias | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
18/09 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Gaz Metan Medias |
10/03 | Gaz Metan Medias | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
09/08 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Gaz Metan Medias |
28/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
23/04 | Hermannstadt | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
20/04 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Universitaea Cluj |
15/04 | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
13/05 | Chindia Targoviste | 3 - 0 | Gaz Metan Medias |
06/05 | Gaz Metan Medias | 4 - 3 | Aca. Clinceni |
29/04 | Sepsi OSK | 3 - 1 | Gaz Metan Medias |
23/04 | Gaz Metan Medias | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
19/04 | Rapid Bucuresti | 8 - 0 | Gaz Metan Medias |
Châu Á: **
RBU đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, GMM thi đấu thiếu ổn định: thua 5 trận vừa qua.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Rapid Bucuresti | 31 | 11 | 14 | 6 | 38 | 29 | 8 | 6 | 1 | 22 | 10 | 3 | 8 | 5 | 16 | 19 | 32 | 47 |
C.Nhật, ngày 20/04 | |||
21h00 | Politehnica Iasi | 3 - 0 | Botosani |
Thứ 6, ngày 25/04 | |||
22h45 | Unirea Slobozia | 1 - 1 | Politehnica Iasi |
Thứ 7, ngày 26/04 | |||
01h00 | Sepsi OSK | 0 - 3 | Otelul Galati |
21h00 | Hermannstadt | 3 - 0 | UTA Arad |
C.Nhật, ngày 27/04 | |||
00h00 | Universitaea Cluj | 2 - 1 | Universitatea Craiova |
18h30 | Gloria Buzau | 0 - 2 | Botosani |
Thứ 2, ngày 28/04 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
22h00 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Farul Constanta |
Thứ 3, ngày 29/04 | |||
01h00 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |