VĐQG Romania, vòng Playoff 9
FT
| 19/04 | Rapid Bucuresti | 8 - 0 | Gaz Metan Medias |
| 05/02 | Gaz Metan Medias | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 18/09 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Gaz Metan Medias |
| 10/03 | Gaz Metan Medias | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 09/08 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Gaz Metan Medias |
| 29/11 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | FK Csikszereda |
| 24/11 | CFR Cluj | 3 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 09/11 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Arges Pitesti |
| 03/11 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 31/10 | CSC Dumbravita | 0 - 4 | Rapid Bucuresti |
| 13/05 | Chindia Targoviste | 3 - 0 | Gaz Metan Medias |
| 06/05 | Gaz Metan Medias | 4 - 3 | Aca. Clinceni |
| 29/04 | Sepsi OSK | 3 - 1 | Gaz Metan Medias |
| 23/04 | Gaz Metan Medias | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 19/04 | Rapid Bucuresti | 8 - 0 | Gaz Metan Medias |
Châu Á: **
RBU đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, GMM thi đấu thiếu ổn định: thua 5 trận vừa qua.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 1. | Rapid Bucuresti | 18 | 11 | 5 | 2 | 33 | 16 | 6 | 2 | 1 | 21 | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 7 | 31 | 38 |