VĐQG Romania, vòng 13
FT
22/10 | Rapid Bucuresti | 5 - 0 | Farul Constanta |
24/04 | Farul Constanta | 3 - 1 | Rapid Bucuresti |
16/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Farul Constanta |
21/12 | Farul Constanta | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
20/08 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
10/11 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
05/11 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Hermannstadt |
01/11 | Botosani | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
28/10 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
22/10 | Rapid Bucuresti | 5 - 0 | Farul Constanta |
16/11 | Farul Constanta | 1 - 1 | Cherno More |
10/11 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Farul Constanta |
03/11 | Universitaea Cluj | 1 - 1 | Farul Constanta |
31/10 | Sanatatea Cluj | 1 - 1 | Farul Constanta |
29/10 | Farul Constanta | 3 - 2 | Universitatea Craiova |
Châu Á: 0.76*0 : 1/4*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FCON khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FCON
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.88
4/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FCON cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Rapid Bucuresti | 16 | 5 | 8 | 3 | 20 | 15 | 3 | 4 | 1 | 13 | 7 | 2 | 4 | 2 | 7 | 8 | 17 | 23 |
10. | Farul Constanta | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 23 | 4 | 1 | 3 | 11 | 11 | 1 | 4 | 3 | 6 | 12 | 11 | 20 |
Thứ 6, ngày 18/10 | |||
22h30 | Gloria Buzau | 3 - 0 | Hermannstadt |
Thứ 7, ngày 19/10 | |||
01h00 | Universitaea Cluj | 2 - 0 | Otelul Galati |
22h15 | Sepsi OSK | 1 - 0 | UTA Arad |
C.Nhật, ngày 20/10 | |||
01h00 | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | CFR Cluj |
20h00 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Botosani |
Thứ 2, ngày 21/10 | |||
01h00 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
22h30 | Politehnica Iasi | 1 - 0 | Unirea Slobozia |
Thứ 3, ngày 22/10 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 5 - 0 | Farul Constanta |