VĐQG Romania, vòng Playoff 6
FT
| 20/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 13/05 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 07/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 23/12 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 19/08 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 28/10 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | Unirea Slobozia |
| 20/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 05/10 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
| 28/09 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 22/09 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Hermannstadt |
| 25/10 | Arges Pitesti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 20/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 04/10 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 27/09 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
| 23/09 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Farul Constanta |
Châu Á: 0.94*0 : 1/4*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DBU khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: 0.97*2 1/4*0.83
3/5 trận gần đây của RBU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của DBU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Rapid Bucuresti | 14 | 9 | 4 | 1 | 25 | 10 | 4 | 2 | 1 | 15 | 8 | 5 | 2 | 0 | 10 | 2 | 24 | 31 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 14 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 4 | 3 | 1 | 12 | 7 | 18 | 24 |