VĐQG Romania, vòng 6
FT
19/08 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
28/01 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
02/09 | Rapid Bucuresti | 4 - 0 | Dinamo Bucuresti |
14/03 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
27/02 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
10/11 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
05/11 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Hermannstadt |
01/11 | Botosani | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
28/10 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
22/10 | Rapid Bucuresti | 5 - 0 | Farul Constanta |
09/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
03/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
31/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 4 | Steaua Bucuresti |
26/10 | Hermannstadt | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
21/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: 1.00*0 : 3/4*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DBU khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: 0.95*2 1/2*0.85
4/5 trận gần đây của DBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 18 | 5 | 2 | 1 | 15 | 8 | 1 | 5 | 2 | 10 | 10 | 22 | 25 |
7. | Rapid Bucuresti | 16 | 5 | 8 | 3 | 20 | 15 | 3 | 4 | 1 | 13 | 7 | 2 | 4 | 2 | 7 | 8 | 17 | 23 |
Thứ 6, ngày 16/08 | |||
22h59 | Unirea Slobozia | 1 - 2 | Petrolul Ploiesti |
Thứ 7, ngày 17/08 | |||
02h00 | Universitatea Craiova | 5 - 1 | Gloria Buzau |
22h59 | Botosani | 1 - 0 | UTA Arad |
C.Nhật, ngày 18/08 | |||
02h00 | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | Politehnica Iasi |
Thứ 2, ngày 19/08 | |||
01h30 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
22h59 | Universitaea Cluj | 3 - 0 | Sepsi OSK |
Thứ 3, ngày 20/08 | |||
02h00 | Farul Constanta | 3 - 2 | Hermannstadt |
Thứ 3, ngày 12/11 | |||
02h00 | Otelul Galati | 0 - 1 | CFR Cluj |