VĐQG Đan Mạch, vòng 29
FT
12/05 | Randers | 2 - 2 | Hvidovre IF |
07/04 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
18/02 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
30/07 | Randers | 2 - 2 | Hvidovre IF |
02/07 | Midtjylland | 2 - 3 | Randers |
28/06 | Randers | 2 - 0 | Viborg |
01/06 | Randers | 1 - 3 | Silkeborg IF |
25/05 | Midtjylland | 3 - 2 | Randers |
18/05 | Randers | 0 - 4 | Kobenhavn |
28/06 | Hvidovre IF | 1 - 1 | Brondby |
24/05 | Hvidovre IF | 1 - 1 | AC Horsens |
16/05 | Esbjerg FB | 2 - 0 | Hvidovre IF |
09/05 | Fredericia | 5 - 1 | Hvidovre IF |
03/05 | Hvidovre IF | 0 - 1 | Kolding IF |
Châu Á: 0.98*0 : 1 1/4*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RAND khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RAND
Tài xỉu: 0.91*3*0.96
4/5 trận gần đây của RAND có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HIF cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Randers | 32 | 13 | 9 | 10 | 57 | 50 | 8 | 4 | 4 | 28 | 21 | 5 | 5 | 6 | 29 | 29 | 47 | 48 |