VĐQG Đan Mạch, vòng 29
FT
12/05 | Randers | 2 - 2 | Hvidovre IF |
07/04 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
18/02 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
30/07 | Randers | 2 - 2 | Hvidovre IF |
17/09 | Nordsjaelland | 1 - 1 | Randers |
04/09 | B 1913 Odense | 0 - 10 | Randers |
01/09 | Randers | 1 - 0 | Aalborg BK |
25/08 | Brondby | 2 - 2 | Randers |
18/08 | Randers | 1 - 2 | Sonderjyske |
14/09 | Roskilde | 2 - 0 | Hvidovre IF |
03/09 | Gorslev IF | 1 - 1 | Hvidovre IF |
31/08 | Hvidovre IF | 3 - 3 | AC Horsens |
25/08 | Fredericia | 0 - 1 | Hvidovre IF |
21/08 | Hvidovre IF | 0 - 0 | Hillerod |
Châu Á: 0.98*0 : 1 1/4*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RAND khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RAND
Tài xỉu: 0.91*3*0.96
4/5 trận gần đây của RAND có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HIF cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Randers | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 11 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 1 | 3 | 0 | 7 | 6 | 10 | 12 |