VĐQG Đan Mạch, vòng 29
FT
12/05 | Randers | 2 - 2 | Hvidovre IF |
07/04 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
18/02 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
30/07 | Randers | 2 - 2 | Hvidovre IF |
11/03 | Randers | 4 - 2 | Brondby |
01/03 | Randers | 1 - 1 | Aarhus AGF |
22/02 | Lyngby | 0 - 0 | Randers |
18/02 | Randers | 1 - 2 | Kobenhavn |
07/02 | Kryvbas | 1 - 5 | Randers |
09/03 | Esbjerg FB | 0 - 1 | Hvidovre IF |
28/02 | Hvidovre IF | 1 - 0 | Fredericia |
22/02 | B93 Kobenhavn | 4 - 2 | Hvidovre IF |
15/02 | Middelfart | 0 - 1 | Hvidovre IF |
02/02 | Surkhon Termiz | 1 - 3 | Hvidovre IF |
Châu Á: 0.98*0 : 1 1/4*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RAND khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RAND
Tài xỉu: 0.91*3*0.96
4/5 trận gần đây của RAND có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HIF cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Randers | 21 | 9 | 8 | 4 | 37 | 24 | 5 | 3 | 3 | 20 | 13 | 4 | 5 | 1 | 17 | 11 | 33 | 35 |