VĐQG Đan Mạch, vòng 26
FT
11/05 | Aarhus AGF | 1 - 3 | Randers |
17/04 | Randers | 3 - 1 | Aarhus AGF |
01/03 | Randers | 1 - 1 | Aarhus AGF |
28/09 | Aarhus AGF | 2 - 2 | Randers |
31/10 | Aarhus AGF | 2 - 1 | Randers |
18/05 | Randers | 0 - 4 | Kobenhavn |
11/05 | Aarhus AGF | 1 - 3 | Randers |
03/05 | Randers | 3 - 2 | Nordsjaelland |
26/04 | Randers | 0 - 0 | Brondby |
21/04 | Brondby | 4 - 3 | Randers |
17/05 | Nordsjaelland | 2 - 0 | Aarhus AGF |
11/05 | Aarhus AGF | 1 - 3 | Randers |
04/05 | Midtjylland | 3 - 1 | Aarhus AGF |
27/04 | Aarhus AGF | 1 - 3 | Kobenhavn |
21/04 | Kobenhavn | 3 - 1 | Aarhus AGF |
Châu Á: 0.91*1/4 : 0*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RAND khi thắng 19/37 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RAND
Tài xỉu: 0.92*2 1/4*0.95
4/5 trận gần đây của RAND có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Randers | 31 | 13 | 9 | 9 | 55 | 47 | 8 | 4 | 4 | 28 | 21 | 5 | 5 | 5 | 27 | 26 | 46 | 48 |
8. | Aarhus AGF | 31 | 10 | 10 | 11 | 51 | 43 | 7 | 6 | 2 | 31 | 17 | 3 | 4 | 9 | 20 | 26 | 40 | 40 |