VĐQG Bỉ, vòng 1
FT
10/08 | Standard Liege | 2 - 1 | Racing Genk |
15/02 | Standard Liege | 1 - 2 | Racing Genk |
05/12 | Racing Genk | 1 - 1 | Standard Liege |
28/07 | Racing Genk | 0 - 0 | Standard Liege |
10/03 | Racing Genk | 1 - 0 | Standard Liege |
05/10 | Racing Genk | 2 - 1 | Dender |
03/10 | Racing Genk | 0 - 1 | Ferencvaros |
28/09 | Sint Truiden | 1 - 2 | Racing Genk |
26/09 | Rangers | 0 - 1 | Racing Genk |
21/09 | Racing Genk | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
05/10 | Anderlecht | 1 - 0 | Standard Liege |
27/09 | Standard Liege | 1 - 2 | Club Brugge |
21/09 | Westerlo | 0 - 2 | Standard Liege |
13/09 | Standard Liege | 1 - 1 | KV Mechelen |
31/08 | OH Leuven | 1 - 0 | Standard Liege |
Châu Á: -0.97*0 : 1 1/4*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STA khi thắng 22/40 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STA
Tài xỉu: 0.91*3*0.96
5 trận gần đây của GENK có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của STA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Racing Genk | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 13 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 11 | 14 |
12. | Standard Liege | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | 1 | 2 | 2 | 5 | 8 | 2 | 0 | 3 | 4 | 5 | 4 | 11 |
Thứ 7, ngày 26/07 | |||
01h45 | Antwerpen | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
21h00 | Dender | 0 - 0 | Cercle Brugge |
23h15 | Zulte-Waregem | 1 - 1 | KV Mechelen |
C.Nhật, ngày 27/07 | |||
01h45 | RAA L Louviere | 0 - 2 | Standard Liege |
18h30 | Anderlecht | 5 - 2 | Westerlo |
21h00 | OH Leuven | 2 - 2 | Charleroi |
23h30 | Club Brugge | 2 - 1 | Racing Genk |
Thứ 2, ngày 28/07 | |||
00h15 | Sint Truiden | 3 - 1 | Gent |