VĐQG Bỉ, vòng 13
                        
FT
                        | 03/08 | Racing Genk | 1 - 1 | Antwerpen | 
| 27/04 | Racing Genk | 0 - 1 | Antwerpen | 
| 24/04 | Antwerpen | 1 - 1 | Racing Genk | 
| 26/12 | Antwerpen | 2 - 2 | Racing Genk | 
| 03/11 | Racing Genk | 2 - 0 | Antwerpen | 
| 02/11 | Westerlo | 0 - 1 | Racing Genk | 
| 30/10 | Racing Genk | 3 - 0 | Brussels | 
| 27/10 | Racing Genk | 1 - 1 | RAA L Louviere | 
| 23/10 | Racing Genk | 0 - 0 | Real Betis | 
| 19/10 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Racing Genk | 
| 03/11 | Sint Truiden | 1 - 0 | Antwerpen | 
| 30/10 | Antwerpen | 3 - 1 | Eupen | 
| 26/10 | Antwerpen | 0 - 1 | Club Brugge | 
| 20/10 | Standard Liege | 1 - 0 | Antwerpen | 
| 05/10 | Antwerpen | 1 - 1 | Cercle Brugge | 
Châu Á: 0.92*0 : 1/2*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 10/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*-0.98
4/5 trận gần đây của GENK có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ANT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 7. | Racing Genk | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 17 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 14 | 19 | 
| 15. | Royal Antwerp | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 15 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 0 | 3 | 4 | 2 | 8 | 4 | 11 | 
| Thứ 7, ngày 01/11 | |||
| 02h45 | Standard Liege | 3 - 1 | Charleroi | 
| 22h00 | Zulte-Waregem | 1 - 4 | Union Saint-Gilloise | 
| C.Nhật, ngày 02/11 | |||
| 00h15 | Club Brugge | 2 - 1 | Dender | 
| 02h45 | Anderlecht | 3 - 1 | KV Mechelen | 
| 19h30 | Westerlo | 0 - 1 | Racing Genk | 
| 22h00 | OH Leuven | 4 - 0 | Gent | 
| Thứ 2, ngày 03/11 | |||
| 00h30 | Sint Truiden | 1 - 0 | Royal Antwerp | 
| 01h15 | RAA L Louviere | 2 - 1 | Cercle Brugge |