Hạng Nhất Anh, vòng 34
Chris Willock (75')
Paul Smyth (61')
FT
(07') Tom Eaves
90+2'
90+1'
85'
85'
84'
84'
78'
78'
75'
61'
56'
54'
45'
45'
42'
38'
33'
07'
18(9) | Sút bóng | 14(4) |
9 | Phạt góc | 0 |
9 | Phạm lỗi | 17 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 1 |
64% | Cầm bóng | 36% |
24/02 | QPR | 2 - 1 | Rotherham Utd |
04/11 | Rotherham Utd | 1 - 1 | QPR |
04/03 | Rotherham Utd | 3 - 1 | QPR |
20/08 | QPR | 1 - 1 | Rotherham Utd |
08/01 | QPR | 0 - 0 | Rotherham Utd |
13/09 | Wrexham | 1 - 3 | QPR |
30/08 | QPR | 3 - 1 | Charlton Athletic |
23/08 | Coventry | 7 - 1 | QPR |
16/08 | Watford | 2 - 1 | QPR |
13/08 | Plymouth Argyle | 3 - 2 | QPR |
13/09 | Wimbledon | 2 - 1 | Rotherham Utd |
06/09 | Rotherham Utd | 1 - 0 | Exeter City |
03/09 | Bolton | 1 - 0 | Rotherham Utd |
30/08 | Doncaster Rovers | 1 - 0 | Rotherham Utd |
27/08 | Barnsley | 2 - 1 | Rotherham Utd |
Châu Á: 0.86*0 : 3/4*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ROT khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ROT
Tài xỉu: 0.92*2 1/4*0.95
3/5 trận gần đây của QPR có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
12. | QPR | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 12 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 1 | 0 | 2 | 5 | 10 | 7 | 7 |
Thứ 3, ngày 24/02 | |||
21h00 | Middlesbrough | vs | Leicester City |
21h00 | Swansea City | vs | Preston North End |
21h00 | Hull City | vs | Derby County |
21h00 | Watford | vs | Ipswich |
21h00 | Southampton | vs | QPR |
21h00 | Wrexham | vs | Portsmouth |
21h00 | West Brom | vs | Charlton Athletic |
21h00 | Stoke City | vs | Oxford Utd |
Thứ 4, ngày 25/02 | |||
21h00 | Norwich | vs | Sheffield Wed. |
21h00 | Sheffield Utd | vs | Coventry |
21h00 | Blackburn Rovers | vs | Bristol City |
21h00 | Millwall | vs | Birmingham |