VĐQG Trung Quốc, vòng 1
FT
| 29/06 | Qingdao West Coast | 1 - 0 | Qingdao Hainiu |
| 23/02 | Qingdao Hainiu | 2 - 2 | Qingdao West Coast |
| 07/07 | Qingdao Hainiu | 3 - 1 | Qingdao West Coast |
| 30/03 | Qingdao West Coast | 1 - 0 | Qingdao Hainiu |
| 24/11 | Qingdao Hainiu | 1 - 1 | Qingdao West Coast |
| 26/10 | Beijing Guoan | 2 - 4 | Qingdao Hainiu |
| 17/10 | Qingdao Hainiu | 3 - 4 | Shanghai Port |
| 04/10 | Meizhou Hakka | 1 - 0 | Qingdao Hainiu |
| 27/09 | Changchun Yatai | 2 - 2 | Qingdao Hainiu |
| 20/09 | Qingdao Hainiu | 2 - 2 | Shandong Taishan |
| 26/10 | Qingdao West Coast | 2 - 2 | Chengdu Rongcheng |
| 17/10 | Qingdao West Coast | 1 - 2 | Sh. Shenhua |
| 04/10 | Dalian Young Boy | 0 - 2 | Qingdao West Coast |
| 28/09 | Shenzhen Peng City | 1 - 2 | Qingdao West Coast |
| 20/09 | Meizhou Hakka | 1 - 2 | Qingdao West Coast |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên QING khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: QING
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của QING có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 9. | Qingdao West Coast | 28 | 9 | 10 | 9 | 38 | 42 | 5 | 5 | 4 | 20 | 21 | 4 | 5 | 5 | 18 | 21 | 29 | 37 |
| 14. | Qingdao Hainiu | 28 | 4 | 9 | 15 | 32 | 46 | 3 | 6 | 5 | 21 | 20 | 1 | 3 | 10 | 11 | 26 | 17 | 21 |
| Thứ 7, ngày 22/02 | |||
| 18h35 | Chengdu Rongcheng | 1 - 0 | Wuhan Three T. |
| 19h00 | Sh. Shenhua | 2 - 1 | Changchun Yatai |
| 19h00 | Yunnan Yukun | 0 - 2 | Beijing Guoan |
| C.Nhật, ngày 23/02 | |||
| 14h30 | Zhejiang Professional | 1 - 1 | Dalian Young Boy |
| 14h30 | Shandong Taishan | 0 - 0 | Henan Songshan |
| 14h30 | Tianjin Tigers | 2 - 2 | Meizhou Hakka |
| 14h30 | Qingdao Hainiu | 2 - 2 | Qingdao West Coast |
| 18h35 | Shanghai Port | 3 - 1 | Shenzhen Peng City |