Số liệu thống kê, nhận định PRIBRAM gặp C. BUDEJOVICE
Số liệu đối đầu Pribram gặp C. Budejovice
| 03/10 |
C. Budejovice |
2 - 0
|
Pribram |
| 11/07 |
C. Budejovice |
2 - 2
|
Pribram |
| 15/01 |
C. Budejovice |
2 - 0
|
Pribram |
| 01/05 |
Pribram |
0 - 1
|
C. Budejovice |
| 20/01 |
C. Budejovice |
2 - 1
|
Pribram |
- PHONG ĐỘ PRIBRAM
| 25/10 |
Pribram |
1 - 1
|
MFK Chrudim |
| 21/10 |
Sparta Praha B |
0 - 1
|
Pribram |
| 17/10 |
Pribram |
1 - 0
|
SK Artis Brno |
| 03/10 |
C. Budejovice |
2 - 0
|
Pribram |
| 29/09 |
Pribram |
0 - 3
|
Taborsko |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE
| 24/10 |
C. Budejovice |
1 - 0
|
SK Prostejov |
| 17/10 |
Jihlava |
0 - 1
|
C. Budejovice |
| 03/10 |
C. Budejovice |
2 - 0
|
Pribram |
| 27/09 |
C. Budejovice |
0 - 2
|
SK Artis Brno |
| 20/09 |
Slavia Kromeriz |
1 - 0
|
C. Budejovice |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Pribram gặp C. Budejovice
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
8.
|
Pribram
|
14
|
6
|
2
|
6
|
14
|
21
|
3
|
2
|
3
|
8
|
13
|
3
|
0
|
3
|
6
|
8
|
8
|
20
|
|
10.
|
C. Budejovice
|
14
|
5
|
2
|
7
|
13
|
22
|
3
|
2
|
3
|
8
|
9
|
2
|
0
|
4
|
5
|
13
|
6
|
17
|