VĐQG Romania, vòng 9
FT
| 02/02 | Universitatea Craiova | 4 - 1 | Politehnica Iasi |
| 15/09 | Politehnica Iasi | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
| 16/12 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Politehnica Iasi |
| 13/08 | Politehnica Iasi | 1 - 4 | Universitatea Craiova |
| 02/06 | FC Metaloglobus | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
| 25/05 | Politehnica Iasi | 1 - 1 | FC Metaloglobus |
| 18/05 | Politehnica Iasi | 0 - 2 | Petrolul Ploiesti |
| 10/05 | Hermannstadt | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
| 02/05 | Politehnica Iasi | 0 - 0 | Sepsi OSK |
| 03/11 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 29/10 | Sanatatea Cluj | 1 - 4 | Universitatea Craiova |
| 26/10 | FC Metaloglobus | 0 - 0 | Universitatea Craiova |
| 24/10 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | FC Noah |
| 18/10 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Unirea Slobozia |
Châu Á: 1.00*1/2 : 0*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*0.92
3/5 trận gần đây của POLI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CSCR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 3. | Universitatea Craiova | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 16 | 6 | 2 | 0 | 17 | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 24 | 29 |
| Thứ 7, ngày 13/09 | |||
| 01h00 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 20h00 | UTA Arad | 3 - 3 | Arges Pitesti |
| C.Nhật, ngày 14/09 | |||
| 01h30 | FC Metaloglobus | 1 - 1 | CFR Cluj |
| 19h45 | Otelul Galati | 0 - 1 | Botosani |
| 22h00 | Universitatea Craiova | 2 - 0 | Farul Constanta |
| Thứ 2, ngày 15/09 | |||
| 01h00 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | FK Csikszereda |
| 22h00 | Hermannstadt | 0 - 2 | Unirea Slobozia |
| Thứ 3, ngày 16/09 | |||
| 01h00 | Petrolul Ploiesti | 0 - 3 | Dinamo Bucuresti |