Hạng Nhất Anh, vòng 18
Tyler Goodrham (85')
FT
(45') Japhet Tanganga
90+1'
90+1'
85'
84'
80'
73'
64'
61'
61'
59'
45'
45'
45'
03'
8(3) | Sút bóng | 11(3) |
2 | Phạt góc | 11 |
10 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 4 |
1 | Việt vị | 4 |
51% | Cầm bóng | 49% |
01/01 | Millwall | 0 - 1 | Oxford Utd |
30/11 | Oxford Utd | 1 - 1 | Millwall |
28/08 | Oxford Utd | 2 - 2 | Millwall |
22/04 | Millwall | 0 - 3 | Oxford Utd |
29/10 | Oxford Utd | 1 - 2 | Millwall |
04/10 | Watford | 2 - 1 | Oxford Utd |
02/10 | QPR | 0 - 0 | Oxford Utd |
27/09 | Oxford Utd | 0 - 1 | Sheffield Utd |
21/09 | Bristol City | 1 - 3 | Oxford Utd |
13/09 | Oxford Utd | 2 - 2 | Leicester City |
04/10 | Millwall | 3 - 0 | West Brom |
02/10 | Millwall | 0 - 4 | Coventry |
27/09 | Swansea City | 1 - 1 | Millwall |
23/09 | Millwall | 1 - 0 | Watford |
17/09 | Crystal Palace | 1 - 1 | Millwall |
Châu Á: -0.93*1/4 : 0*0.81
OXF đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, MIW thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: MIW
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.85
3/5 trận gần đây của OXF có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | Millwall | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 12 | 2 | 0 | 3 | 4 | 9 | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | 6 | 14 |
22. | Oxford Utd | 9 | 1 | 3 | 5 | 10 | 13 | 0 | 2 | 2 | 4 | 6 | 1 | 1 | 3 | 6 | 7 | 5 | 6 |
Thứ 7, ngày 29/11 | |||
21h00 | Leicester City | vs | Sheffield Utd |
21h00 | Portsmouth | vs | Bristol City |
21h00 | Middlesbrough | vs | Derby County |
21h00 | Sheffield Wed. | vs | Preston North End |
21h00 | Coventry | vs | Charlton Athletic |
21h00 | Stoke City | vs | Hull City |
21h00 | Wrexham | vs | Blackburn Rovers |
21h00 | Birmingham | vs | Watford |
21h00 | Norwich | vs | QPR |
21h00 | West Brom | vs | Swansea City |
21h00 | Millwall | vs | Southampton |
21h00 | Oxford Utd | vs | Ipswich |