VĐQG Đan Mạch, vòng 8
FT
29/10 | Randers | 4 - 0 | Nordsjaelland |
17/09 | Nordsjaelland | 1 - 1 | Randers |
29/06 | Nordsjaelland | 3 - 2 | Randers |
17/03 | Nordsjaelland | 1 - 1 | Randers |
13/08 | Randers | 0 - 5 | Nordsjaelland |
30/03 | Aarhus AGF | 2 - 0 | Nordsjaelland |
16/03 | Lyngby | 1 - 0 | Nordsjaelland |
08/03 | Nordsjaelland | 3 - 1 | Vejle |
02/03 | Midtjylland | 2 - 1 | Nordsjaelland |
27/02 | Aalborg BK | 1 - 2 | Nordsjaelland |
01/04 | Kobenhavn | 1 - 0 | Randers |
16/03 | Midtjylland | 4 - 2 | Randers |
11/03 | Randers | 4 - 2 | Brondby |
01/03 | Randers | 1 - 1 | Aarhus AGF |
22/02 | Lyngby | 0 - 0 | Randers |
Châu Á: 0.93*0 : 3/4*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên NORD khi thắng 19/36 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NORD
Tài xỉu: 1.00*3*0.87
3/5 trận gần đây của NORD có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RAND cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Randers | 23 | 9 | 8 | 6 | 39 | 29 | 5 | 3 | 3 | 20 | 13 | 4 | 5 | 3 | 19 | 16 | 33 | 35 |
6. | Nordsjaelland | 23 | 10 | 5 | 8 | 39 | 38 | 7 | 4 | 0 | 24 | 12 | 3 | 1 | 8 | 15 | 26 | 31 | 35 |