VĐQG Đan Mạch, vòng 8
FT
03/05 | Randers | 3 - 2 | Nordsjaelland |
13/04 | Nordsjaelland | 5 - 2 | Randers |
29/10 | Randers | 4 - 0 | Nordsjaelland |
17/09 | Nordsjaelland | 1 - 1 | Randers |
29/06 | Nordsjaelland | 3 - 2 | Randers |
25/05 | Kobenhavn | 3 - 0 | Nordsjaelland |
17/05 | Nordsjaelland | 2 - 0 | Aarhus AGF |
11/05 | Nordsjaelland | 2 - 2 | Brondby |
03/05 | Randers | 3 - 2 | Nordsjaelland |
27/04 | Midtjylland | 5 - 0 | Nordsjaelland |
01/06 | Randers | 1 - 3 | Silkeborg IF |
25/05 | Midtjylland | 3 - 2 | Randers |
18/05 | Randers | 0 - 4 | Kobenhavn |
11/05 | Aarhus AGF | 1 - 3 | Randers |
03/05 | Randers | 3 - 2 | Nordsjaelland |
Châu Á: 0.93*0 : 3/4*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên NORD khi thắng 19/36 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NORD
Tài xỉu: 1.00*3*0.87
3/5 trận gần đây của NORD có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RAND cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Randers | 32 | 13 | 9 | 10 | 57 | 50 | 8 | 4 | 4 | 28 | 21 | 5 | 5 | 6 | 29 | 29 | 47 | 48 |
7. | Nordsjaelland | 32 | 13 | 7 | 12 | 53 | 56 | 10 | 5 | 1 | 36 | 19 | 3 | 2 | 11 | 17 | 37 | 41 | 46 |