Số liệu thống kê, nhận định NITTAIDAI FIELDS (W) gặp SHIZUOKA SSU(W)

Nữ Nhật, vòng 9

Nittaidai FIELDS (W)

FT

1 - 5

(0-3)

Shizuoka SSU(W)


Số liệu đối đầu Nittaidai FIELDS (W) gặp Shizuoka SSU(W)

Nittaidai FIELDS (W): 0%
Hòa: 20%
Shizuoka SSU(W): 80%
28/09 Shizuoka SSU(W) 8 - 2 Nittaidai FIELDS (W)
24/05 Nittaidai FIELDS (W) 1 - 2 Shizuoka SSU(W)
11/05 Nittaidai FIELDS (W) 1 - 5 Shizuoka SSU(W)
11/06 Shizuoka SSU(W) 0 - 0 Nittaidai FIELDS (W)
02/04 Nittaidai FIELDS (W) 2 - 3 Shizuoka SSU(W)
- PHONG ĐỘ NITTAIDAI FIELDS (W)
05/10 Ehime FC Nữ 2 - 0 Nittaidai FIELDS (W)
28/09 Shizuoka SSU(W) 8 - 2 Nittaidai FIELDS (W)
21/09 Nittaidai FIELDS (W) 3 - 0 Okayama BY Nữ
15/09 AS Harima Albion Nữ 1 - 1 Nittaidai FIELDS (W)
06/09 Nittaidai FIELDS (W) 0 - 0 Sperenza Osaka Nữ
- PHONG ĐỘ SHIZUOKA SSU(W)
04/10 Shizuoka SSU(W) 3 - 1 Setagaya Sfida Nữ
28/09 Shizuoka SSU(W) 8 - 2 Nittaidai FIELDS (W)
21/09 Orca Kamogawa Nữ 1 - 0 Shizuoka SSU(W)
14/09 Shizuoka SSU(W) 3 - 1 Ehime FC Nữ
07/09 Shizuoka SSU(W) 5 - 1 Okayama BY Nữ

Bảng xếp hạng, thứ hạng Nittaidai FIELDS (W) gặp Shizuoka SSU(W)

XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
2. Shizuoka SSU(W) 21 12 2 7 47 26 7 2 2 30 15 5 0 5 17 11 40 38
11. Nittaidai FIELDS (W) 21 2 10 9 24 40 2 4 4 10 13 0 6 5 14 27 15 16

LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT

Thứ 2, ngày 05/05
10h00 Setagaya Sfida Nữ Hoãn Okayama BY Nữ
Thứ 7, ngày 10/05
11h00 Sperenza Osaka Nữ 0 - 1 NGU Loverledge Nữ
11h00 Ehime FC Nữ 0 - 4 Shizuoka SSU(W)
12h00 Setagaya Sfida Nữ 1 - 1 Nippatsu Yokohama Nữ
12h00 Nittaidai FIELDS (W) 1 - 1 AS Harima Albion Nữ
C.Nhật, ngày 11/05
10h00 Orca Kamogawa Nữ 0 - 0 Okayama BY Nữ
11h00 Via. Miyazaki Nữ 0 - 3 Iga Kunoichi Nữ
BÌNH LUẬN: