VĐQG Pháp, vòng 23
FT
82'
82'
73'
73'
73'
73'
61'
61'
61'
45+5'
45'
30'
08'
23(4) | Sút bóng | 13(5) |
8 | Phạt góc | 1 |
8 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 0 |
57% | Cầm bóng | 43% |
25/02 | Nice | 0 - 0 | Clermont |
28/10 | Clermont | 0 - 1 | Nice |
23/04 | Nice | 1 - 2 | Clermont |
21/08 | Clermont | 1 - 0 | Nice |
06/02 | Nice | 0 - 1 | Clermont |
18/05 | Nice | 6 - 0 | Stade Brestois |
11/05 | Rennes | 2 - 0 | Nice |
03/05 | Nice | 1 - 0 | Stade Reims |
26/04 | PSG | 1 - 3 | Nice |
20/04 | Nice | 2 - 1 | Angers |
25/05 | Clermont | 1 - 2 | Boulogne |
21/05 | Boulogne | 1 - 3 | Clermont |
10/05 | Rodez | 1 - 1 | Clermont |
03/05 | Clermont | 3 - 2 | Annecy FC |
26/04 | Red Star 93 | 1 - 1 | Clermont |
Châu Á: -0.95*0 : 1 1/4*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để NIC thi đấu tự tin trước đội khách.Dự đoán: NIC
Tài xỉu: 0.84*2 1/4*-0.96
3/5 trận gần đây của NIC có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Nice | 34 | 17 | 9 | 8 | 66 | 41 | 11 | 4 | 2 | 38 | 15 | 6 | 5 | 6 | 28 | 26 | 58 | 60 |
Thứ 7, ngày 22/02 | |||
02h45 | Rennes | 1 - 0 | Stade Reims |
22h59 | Lille | 2 - 1 | Monaco |
C.Nhật, ngày 23/02 | |||
01h00 | Saint Etienne | 3 - 3 | Angers |
03h05 | Auxerre | 3 - 0 | Marseille |
21h00 | Nantes | 3 - 1 | Lens |
23h15 | Nice | 2 - 0 | Montpellier |
23h15 | Le Havre | 1 - 4 | Toulouse |
23h15 | Strasbourg | 0 - 0 | Stade Brestois |
Thứ 2, ngày 24/02 | |||
02h45 | Lyon | 2 - 3 | PSG |