Số liệu thống kê, nhận định NGU LOVERLEDGE NỮ gặp NITTAIDAI FIELDS (W)
Số liệu đối đầu NGU Loverledge Nữ gặp Nittaidai FIELDS (W)
Nittaidai FIELDS (W):
20%
07/06 |
NGU Loverledge Nữ |
2 - 1
|
Nittaidai FIELDS (W) |
29/03 |
Nittaidai FIELDS (W) |
1 - 1
|
NGU Loverledge Nữ |
31/08 |
NGU Loverledge Nữ |
2 - 1
|
Nittaidai FIELDS (W) |
28/04 |
Nittaidai FIELDS (W) |
1 - 2
|
NGU Loverledge Nữ |
27/08 |
Nittaidai FIELDS (W) |
4 - 1
|
NGU Loverledge Nữ |
- PHONG ĐỘ NGU LOVERLEDGE NỮ
06/09 |
NGU Loverledge Nữ |
3 - 0
|
Nippatsu Yokohama Nữ |
31/08 |
Iga Kunoichi Nữ |
1 - 0
|
NGU Loverledge Nữ |
29/06 |
NGU Loverledge Nữ |
1 - 0
|
Via. Miyazaki Nữ |
21/06 |
Setagaya Sfida Nữ |
1 - 3
|
NGU Loverledge Nữ |
15/06 |
Ehime FC Nữ |
2 - 0
|
NGU Loverledge Nữ |
- PHONG ĐỘ NITTAIDAI FIELDS (W)
06/09 |
Nittaidai FIELDS (W) |
0 - 0
|
Sperenza Osaka Nữ |
31/08 |
Nippatsu Yokohama Nữ |
2 - 2
|
Nittaidai FIELDS (W) |
28/06 |
Nittaidai FIELDS (W) |
0 - 3
|
Iga Kunoichi Nữ |
22/06 |
Via. Miyazaki Nữ |
4 - 1
|
Nittaidai FIELDS (W) |
15/06 |
Nittaidai FIELDS (W) |
1 - 3
|
Setagaya Sfida Nữ |
Bảng xếp hạng, thứ hạng NGU Loverledge Nữ gặp Nittaidai FIELDS (W)
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |