Số liệu thống kê, nhận định NGU LOVERLEDGE NỮ gặp NITTAIDAI FIELDS (W)

Nữ Nhật, vòng 16

NGU Loverledge Nữ

FT

2 - 1

(0-1)

Nittaidai FIELDS (W)


Số liệu đối đầu NGU Loverledge Nữ gặp Nittaidai FIELDS (W)

NGU Loverledge Nữ: 60%
Hòa: 20%
Nittaidai FIELDS (W): 20%
07/06 NGU Loverledge Nữ 2 - 1 Nittaidai FIELDS (W)
29/03 Nittaidai FIELDS (W) 1 - 1 NGU Loverledge Nữ
31/08 NGU Loverledge Nữ 2 - 1 Nittaidai FIELDS (W)
28/04 Nittaidai FIELDS (W) 1 - 2 NGU Loverledge Nữ
27/08 Nittaidai FIELDS (W) 4 - 1 NGU Loverledge Nữ
- PHONG ĐỘ NGU LOVERLEDGE NỮ
12/10 NGU Loverledge Nữ 3 - 1 Shizuoka SSU(W)
05/10 Orca Kamogawa Nữ 0 - 1 NGU Loverledge Nữ
27/09 NGU Loverledge Nữ 1 - 2 Okayama BY Nữ
20/09 AS Harima Albion Nữ 1 - 4 NGU Loverledge Nữ
15/09 NGU Loverledge Nữ 3 - 0 Sperenza Osaka Nữ
- PHONG ĐỘ NITTAIDAI FIELDS (W)
12/10 Nittaidai FIELDS (W) 3 - 0 Orca Kamogawa Nữ
05/10 Ehime FC Nữ 2 - 0 Nittaidai FIELDS (W)
28/09 Shizuoka SSU(W) 8 - 2 Nittaidai FIELDS (W)
21/09 Nittaidai FIELDS (W) 3 - 0 Okayama BY Nữ
15/09 AS Harima Albion Nữ 1 - 1 Nittaidai FIELDS (W)

Bảng xếp hạng, thứ hạng NGU Loverledge Nữ gặp Nittaidai FIELDS (W)

XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. NGU Loverledge Nữ 22 16 3 3 35 12 8 2 1 18 5 8 1 2 17 7 32 51
11. Nittaidai FIELDS (W) 22 3 10 9 27 40 3 4 4 13 13 0 6 5 14 27 18 19

LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT

Thứ 7, ngày 30/08
14h00 Sperenza Osaka Nữ 1 - 0 Orca Kamogawa Nữ
14h00 AS Harima Albion Nữ 1 - 0 Shizuoka SSU(W)
C.Nhật, ngày 31/08
14h00 Okayama BY Nữ 0 - 0 Ehime FC Nữ
14h00 Iga Kunoichi Nữ 1 - 0 NGU Loverledge Nữ
14h00 Nippatsu Yokohama Nữ 2 - 2 Nittaidai FIELDS (W)
15h00 Via. Miyazaki Nữ 1 - 0 Setagaya Sfida Nữ
BÌNH LUẬN: