VĐQG Scotland, vòng 33
FT
10/05 | Hearts | 3 - 0 | Motherwell |
12/04 | Motherwell | 0 - 0 | Hearts |
02/01 | Hearts | 1 - 0 | Motherwell |
25/08 | Motherwell | 3 - 1 | Hearts |
17/02 | Hearts | 2 - 0 | Motherwell |
15/05 | Motherwell | 3 - 0 | Kilmarnock |
10/05 | Hearts | 3 - 0 | Motherwell |
03/05 | Dundee | 1 - 2 | Motherwell |
26/04 | Motherwell | 3 - 2 | St. Johnstone |
12/04 | Motherwell | 0 - 0 | Hearts |
15/05 | Hearts | 2 - 1 | St. Johnstone |
10/05 | Hearts | 3 - 0 | Motherwell |
03/05 | Ross County | 1 - 3 | Hearts |
26/04 | Hearts | 0 - 1 | Dundee |
19/04 | Hearts | 1 - 1 | Aberdeen |
Châu Á: 0.93*1/2 : 0*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HEA khi thắng 27/53 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HEA
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.89
4/5 trận gần đây của MOT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HEA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Hearts | 37 | 14 | 7 | 16 | 51 | 47 | 9 | 3 | 7 | 28 | 21 | 5 | 4 | 9 | 23 | 26 | 35 | 49 |
8. | Motherwell | 37 | 14 | 6 | 17 | 45 | 62 | 8 | 5 | 5 | 27 | 27 | 6 | 1 | 12 | 18 | 35 | 28 | 48 |