VĐQG Pháp, vòng 19
FT
85'
84'
76'
76'
66'
64'
64'
63'
62'
61'
45+2'
45'
37'
26'
12(7) | Sút bóng | 12(0) |
5 | Phạt góc | 2 |
13 | Phạm lỗi | 16 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
4 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Việt vị | 4 |
39% | Cầm bóng | 61% |
09/03 | Lille | 1 - 0 | Montpellier |
01/12 | Montpellier | 2 - 2 | Lille |
28/01 | Montpellier | 0 - 0 | Lille |
03/09 | Lille | 1 - 0 | Montpellier |
16/04 | Lille | 2 - 1 | Montpellier |
30/03 | Auxerre | 1 - 0 | Montpellier |
09/03 | Lille | 1 - 0 | Montpellier |
02/03 | Montpellier | 0 - 4 | Rennes |
23/02 | Nice | 2 - 0 | Montpellier |
16/02 | Montpellier | 1 - 4 | Lyon |
31/03 | Lille | 1 - 0 | Lens |
15/03 | Nantes | 1 - 0 | Lille |
13/03 | Lille | 1 - 2 | B.Dortmund |
09/03 | Lille | 1 - 0 | Montpellier |
05/03 | B.Dortmund | 1 - 1 | Lille |
Châu Á: 0.82*1/2 : 0*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LIL khi thắng 8/10 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: LIL
Tài xỉu: 0.98*2 1/2*0.90
3/5 trận gần đây của LIL có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Lille | 27 | 13 | 8 | 6 | 41 | 28 | 9 | 3 | 2 | 25 | 15 | 4 | 5 | 4 | 16 | 13 | 35 | 47 |
18. | Montpellier | 26 | 4 | 3 | 19 | 21 | 60 | 3 | 3 | 7 | 16 | 33 | 1 | 0 | 12 | 5 | 27 | 2 | 15 |
Thứ 7, ngày 25/01 | |||
02h45 | Auxerre | 1 - 1 | Saint Etienne |
22h59 | Monaco | 3 - 2 | Rennes |
C.Nhật, ngày 26/01 | |||
01h00 | Strasbourg | 2 - 1 | Lille |
03h05 | PSG | 1 - 1 | Stade Reims |
21h00 | Le Havre | 0 - 1 | Stade Brestois |
23h15 | Lens | 1 - 0 | Angers |
23h15 | Nantes | 1 - 1 | Lyon |
23h15 | Toulouse | 1 - 2 | Montpellier |
Thứ 2, ngày 27/01 | |||
02h45 | Nice | 2 - 0 | Marseille |