Cúp Đông Á Nữ, vòng 1
FT
30/11 | Mông Cổ Nữ | 3 - 4 | N. Marianas Nữ |
03/09 | Mông Cổ Nữ | 3 - 2 | N. Marianas Nữ |
05/07 | Đông Timo Nữ | 3 - 1 | Mông Cổ Nữ |
02/07 | Mông Cổ Nữ | 0 - 11 | Thái Lan Nữ |
26/06 | Iraq Nữ | 5 - 2 | Mông Cổ Nữ |
23/06 | Mông Cổ Nữ | 0 - 13 | Ấn Độ Nữ |
04/12 | Hồng Kông Nữ | 6 - 0 | Mông Cổ Nữ |
07/04 | N. Marianas Nữ | 2 - 2 | Đảo Guam Nữ |
06/12 | N. Marianas Nữ | 4 - 0 | Ma cao Nữ |
04/12 | N. Marianas Nữ | 0 - 17 | Triều Tiên Nữ |
02/12 | N. Marianas Nữ | 1 - 6 | Hồng Kông Nữ |
30/11 | Mông Cổ Nữ | 3 - 4 | N. Marianas Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng A | |||||||||||||||||||
3. | N. Marianas Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 |
4. | Mông Cổ Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |