VĐQG Séc, vòng 15
FT
10/11 | Mlada Boleslav | 2 - 2 | Sparta Praha |
18/05 | Mlada Boleslav | 0 - 5 | Sparta Praha |
07/04 | Sparta Praha | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
29/10 | Mlada Boleslav | 3 - 1 | Sparta Praha |
06/02 | Sparta Praha | 4 - 1 | Mlada Boleslav |
10/11 | Mlada Boleslav | 2 - 2 | Sparta Praha |
08/11 | Vitoria Guimaraes | 2 - 1 | Mlada Boleslav |
02/11 | Dukla Praha | 0 - 1 | Mlada Boleslav |
27/10 | Mlada Boleslav | 1 - 1 | MFk Karvina |
25/10 | Mlada Boleslav | 0 - 1 | Lugano |
10/11 | Mlada Boleslav | 2 - 2 | Sparta Praha |
07/11 | Sparta Praha | 1 - 2 | Stade Brestois |
03/11 | Sparta Praha | 1 - 3 | Banik Ostrava |
31/10 | Sparta Praha | 4 - 0 | Brno |
28/10 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Sparta Praha |
Châu Á: 0.89*3/4 : 0*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SPRA khi thắng 20/35 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: 0.80*2 3/4*1.00
4/5 trận gần đây của SPRA có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Sparta Praha | 14 | 8 | 2 | 4 | 26 | 18 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 5 | 1 | 2 | 15 | 8 | 22 | 26 |
10. | Mlada Boleslav | 13 | 4 | 6 | 3 | 21 | 16 | 2 | 4 | 0 | 12 | 5 | 2 | 2 | 3 | 9 | 11 | 18 | 18 |
Thứ 7, ngày 09/11 | |||
19h30 | Banik Ostrava | 6 - 0 | Dukla Praha |
22h00 | Pardubice | 2 - 0 | Jablonec |
22h00 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Hradec Kralove |
C.Nhật, ngày 10/11 | |||
01h00 | Sigma Olomouc | Hoãn | Slovacko |
19h00 | Teplice | 5 - 2 | C. Budejovice |
21h30 | Mlada Boleslav | 2 - 2 | Sparta Praha |
21h30 | Vik.Plzen | 2 - 0 | Bohemians 1905 |
Thứ 2, ngày 11/11 | |||
00h30 | Slavia Praha | 5 - 1 | MFk Karvina |