VĐQG Séc, vòng 11
FT
| 04/10 | Mlada Boleslav | 0 - 0 | Slovacko |
| 25/05 | Mlada Boleslav | 2 - 2 | Slovacko |
| 23/11 | Slovacko | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
| 28/07 | Mlada Boleslav | 3 - 0 | Slovacko |
| 14/05 | Mlada Boleslav | 0 - 1 | Slovacko |
| 30/11 | Vik.Plzen | 2 - 1 | Mlada Boleslav |
| 22/11 | Mlada Boleslav | 1 - 2 | Sparta Praha |
| 08/11 | Dukla Praha | 0 - 1 | Mlada Boleslav |
| 06/11 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Mlada Boleslav |
| 02/11 | Mlada Boleslav | 1 - 4 | Sigma Olomouc |
| 30/11 | Slavia Praha | 3 - 0 | Slovacko |
| 24/11 | Slovacko | 2 - 0 | Zlin |
| 08/11 | Hradec Kralove | 4 - 0 | Slovacko |
| 01/11 | Slovacko | 0 - 3 | Slovan Liberec |
| 28/10 | MFK Karvina | 1 - 0 | Slovacko |
Châu Á: 0.83*0 : 1/2*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên Mlada Boleslav khi thắng 17/33 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: MBO
Tài xỉu: 0.81*2 3/4*0.99
4/5 trận gần đây của Slovacko có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 15. | Mlada Boleslav | 17 | 3 | 4 | 10 | 23 | 39 | 1 | 3 | 5 | 12 | 24 | 2 | 1 | 5 | 11 | 15 | 13 | 13 |
| 16. | Slovacko | 17 | 2 | 5 | 10 | 8 | 24 | 2 | 1 | 5 | 5 | 10 | 0 | 4 | 5 | 3 | 14 | -2 | 11 |
| Thứ 7, ngày 04/10 | |||
| 20h00 | Dukla Praha | 1 - 3 | Teplice |
| 20h00 | Pardubice | 2 - 1 | MFK Karvina |
| 20h00 | Mlada Boleslav | 0 - 0 | Slovacko |
| 22h59 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Bohemians 1905 |
| C.Nhật, ngày 05/10 | |||
| 18h00 | Zlin | 1 - 1 | Banik Ostrava |
| 20h30 | Vik.Plzen | 3 - 3 | Hradec Kralove |
| 20h30 | Sigma Olomouc | 2 - 0 | Jablonec |
| 23h30 | Sparta Praha | 1 - 1 | Slavia Praha |