Số liệu thống kê, nhận định MIEDZ LEGNICA gặp GKS TYCHY
Số liệu đối đầu Miedz Legnica gặp GKS Tychy
20/07 |
GKS Tychy |
4 - 3
|
Miedz Legnica |
30/11 |
Miedz Legnica |
1 - 3
|
GKS Tychy |
21/07 |
GKS Tychy |
2 - 2
|
Miedz Legnica |
09/03 |
Miedz Legnica |
2 - 2
|
GKS Tychy |
25/08 |
GKS Tychy |
0 - 0
|
Miedz Legnica |
- PHONG ĐỘ MIEDZ LEGNICA
05/10 |
Gornik Leczna |
2 - 0
|
Miedz Legnica |
28/09 |
Miedz Legnica |
2 - 1
|
Znicz Pruszkow |
21/09 |
Polonia Bytom |
4 - 0
|
Miedz Legnica |
14/09 |
Miedz Legnica |
1 - 1
|
Polonia Wars. |
30/08 |
Miedz Legnica |
2 - 0
|
Wisla Krakow |
- PHONG ĐỘ GKS TYCHY
05/10 |
LKS Lodz |
3 - 1
|
GKS Tychy |
28/09 |
GKS Tychy |
1 - 3
|
Pogon Siedlce |
21/09 |
Znicz Pruszkow |
4 - 0
|
GKS Tychy |
12/09 |
GKS Tychy |
1 - 2
|
Polonia Bytom |
29/08 |
Slask Wroclaw |
2 - 1
|
GKS Tychy |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Miedz Legnica gặp GKS Tychy
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
13.
|
Miedz Legnica
|
12
|
4
|
2
|
6
|
16
|
25
|
3
|
1
|
0
|
7
|
3
|
1
|
1
|
6
|
9
|
22
|
10
|
14
|
15.
|
GKS Tychy
|
12
|
3
|
2
|
7
|
17
|
26
|
1
|
1
|
4
|
11
|
15
|
2
|
1
|
3
|
6
|
11
|
10
|
11
|