VĐQG Đan Mạch, vòng 18
FT
17/02 | Midtjylland | 1 - 0 | Lyngby |
17/08 | Lyngby | 1 - 2 | Midtjylland |
28/10 | Midtjylland | 2 - 1 | Lyngby |
06/08 | Lyngby | 4 - 1 | Midtjylland |
07/05 | Lyngby | 2 - 1 | Midtjylland |
30/03 | Midtjylland | 0 - 2 | Brondby |
16/03 | Midtjylland | 4 - 2 | Randers |
09/03 | Aalborg BK | 1 - 4 | Midtjylland |
02/03 | Midtjylland | 2 - 1 | Nordsjaelland |
24/02 | Kobenhavn | 1 - 0 | Midtjylland |
30/03 | Lyngby | 1 - 2 | Vejle |
16/03 | Lyngby | 1 - 0 | Nordsjaelland |
09/03 | Silkeborg IF | 0 - 1 | Lyngby |
04/03 | Brondby | 1 - 1 | Lyngby |
22/02 | Lyngby | 0 - 0 | Randers |
Châu Á: 0.92*0 : 1 1/4*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MIDJ khi thắng 10/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MIDJ
Tài xỉu: -0.93*3*0.79
4/5 trận gần đây của MIDJ có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LYNG cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Midtjylland | 23 | 14 | 3 | 6 | 42 | 29 | 10 | 0 | 2 | 23 | 14 | 4 | 3 | 4 | 19 | 15 | 36 | 45 |
11. | Lyngby | 23 | 3 | 9 | 11 | 16 | 28 | 2 | 5 | 5 | 8 | 14 | 1 | 4 | 6 | 8 | 14 | 5 | 18 |