VĐQG Latvia, vòng 21
FT
20/09 | FK Tukums 2000 | 3 - 2 | METTA/LU Riga |
02/07 | METTA/LU Riga | 0 - 3 | FK Tukums 2000 |
11/05 | FK Tukums 2000 | 2 - 0 | METTA/LU Riga |
16/03 | METTA/LU Riga | 3 - 2 | FK Tukums 2000 |
06/10 | FK Tukums 2000 | 0 - 1 | METTA/LU Riga |
05/10 | Rigas Futbola Skola | 5 - 1 | METTA/LU Riga |
26/09 | METTA/LU Riga | 0 - 1 | Grobiņas SC/LFS |
20/09 | FK Tukums 2000 | 3 - 2 | METTA/LU Riga |
14/09 | METTA/LU Riga | 2 - 1 | Supernova Riga |
29/08 | METTA/LU Riga | 1 - 2 | FK Liepaja |
04/10 | Grobiņas SC/LFS | 1 - 0 | FK Tukums 2000 |
28/09 | FK Tukums 2000 | 2 - 1 | Supernova Riga |
20/09 | FK Tukums 2000 | 3 - 2 | METTA/LU Riga |
14/09 | FK Liepaja | 4 - 1 | FK Tukums 2000 |
30/08 | FK Tukums 2000 | 0 - 1 | BFC Daugavpils |
Châu Á: -0.99*0 : 0*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MRIG khi thắng 7/14 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: MRIG
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*0.94
3/5 trận gần đây của MRIG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của TSAL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | FK Tukums 2000 | 32 | 8 | 7 | 17 | 35 | 58 | 6 | 4 | 6 | 22 | 26 | 2 | 3 | 11 | 13 | 32 | 18 | 31 |
10. | METTA/LU Riga | 32 | 6 | 6 | 20 | 32 | 68 | 3 | 4 | 8 | 15 | 28 | 3 | 2 | 12 | 17 | 40 | 12 | 24 |