Số liệu thống kê, nhận định MC ORAN gặp CS CONSTANTINE
Số liệu đối đầu MC Oran gặp CS Constantine
| 02/11 |
MC Oran |
1 - 0
|
CS Constantine |
| 23/05 |
CS Constantine |
2 - 2
|
MC Oran |
| 02/11 |
MC Oran |
1 - 0
|
CS Constantine |
| 07/06 |
CS Constantine |
1 - 1
|
MC Oran |
| 11/01 |
MC Oran |
1 - 4
|
CS Constantine |
- PHONG ĐỘ MC ORAN
| 21/11 |
MC Oran |
0 - 0
|
ES Setif |
| 08/11 |
MB Rouisset |
1 - 3
|
MC Oran |
| 02/11 |
MC Oran |
1 - 0
|
CS Constantine |
| 25/10 |
MC El Bayadh |
0 - 2
|
MC Oran |
| 19/10 |
MC Oran |
1 - 1
|
JS Saoura |
- PHONG ĐỘ CS CONSTANTINE
| 09/11 |
CS Constantine |
1 - 0
|
JS Kabylie |
| 02/11 |
MC Oran |
1 - 0
|
CS Constantine |
| 25/10 |
CS Constantine |
2 - 1
|
Olympique Akbou |
| 18/10 |
ES Ben Aknoun |
1 - 0
|
CS Constantine |
| 04/10 |
CS Constantine |
1 - 1
|
USM Alger |
Bảng xếp hạng, thứ hạng MC Oran gặp CS Constantine
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
2.
|
MC Oran
|
12
|
6
|
3
|
3
|
16
|
10
|
4
|
3
|
0
|
9
|
3
|
2
|
0
|
3
|
7
|
7
|
13
|
21
|
|
9.
|
CS Constantine
|
11
|
4
|
3
|
4
|
13
|
12
|
3
|
2
|
0
|
8
|
4
|
1
|
1
|
4
|
5
|
8
|
9
|
15
|