Hạng 3 Nhật Bản, vòng 5
FT
| 09/11 | Grulla Morioka | 1 - 6 | Matsumoto Yama. |
| 20/03 | Matsumoto Yama. | 1 - 0 | Grulla Morioka |
| 08/10 | Matsumoto Yama. | 1 - 4 | Grulla Morioka |
| 24/06 | Grulla Morioka | 1 - 0 | Matsumoto Yama. |
| 09/11 | Kochi United SC | 0 - 1 | Matsumoto Yama. |
| 05/11 | Matsumoto Yama. | 1 - 2 | Tegevajaro Miyazaki |
| 02/11 | Kagoshima | 3 - 2 | Matsumoto Yama. |
| 26/10 | Matsumoto Yama. | 1 - 2 | Kamatamare San. |
| 19/10 | Sagamihara | 1 - 0 | Matsumoto Yama. |
| 09/11 | Suzuka Point Getters | 0 - 2 | Grulla Morioka |
| 01/11 | Grulla Morioka | 1 - 1 | Urayasu SC |
| 26/10 | Grulla Morioka | 4 - 2 | Verspah Oita |
| 18/10 | TIAMO Hirakata | 4 - 1 | Grulla Morioka |
| 12/10 | Grulla Morioka | 3 - 1 | Yokogawa M. |
Châu Á: 0.96*0 : 3/4*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên GMO khi thắng 2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GMO
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*0.92
3/5 trận gần đây của MATS có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GMO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 14. | Matsumoto Yama. | 35 | 10 | 9 | 16 | 36 | 42 | 6 | 5 | 6 | 20 | 21 | 4 | 4 | 10 | 16 | 21 | 20 | 39 |
| Thứ 7, ngày 15/03 | |||
| 11h00 | Kochi United SC | 2 - 2 | Kagoshima |
| 12h00 | Sagamihara | 1 - 1 | Nara Club |
| 12h00 | Kamatamare San. | 1 - 0 | Ryukyu |
| 12h00 | Giravanz Kita. | 1 - 0 | Vanraure Hachinohe |
| C.Nhật, ngày 16/03 | |||
| 12h00 | Thespa Kusatsu | 2 - 0 | Gainare Tottori |
| 12h00 | Tochigi City | 3 - 2 | Tegevajaro Miyazaki |
| 12h00 | Tochigi SC | 1 - 0 | FC Osaka |
| 17h00 | FC Gifu | 1 - 2 | Zweigen Kan. |
| Thứ 4, ngày 23/04 | |||
| 17h00 | Fukushima Utd | 1 - 1 | Azul Claro Numazu |
| Thứ 4, ngày 14/05 | |||
| 17h00 | Matsumoto Yama. | 2 - 2 | Nagano Parceiro |