VĐQG Israel, vòng 22
FT
13/05 | Maccabi Netanya | 1 - 6 | Maccabi TA |
06/04 | Maccabi TA | 4 - 1 | Maccabi Netanya |
19/01 | Maccabi TA | 4 - 1 | Maccabi Netanya |
07/10 | Maccabi Netanya | 1 - 2 | Maccabi TA |
20/02 | Maccabi Netanya | 1 - 5 | Maccabi TA |
25/05 | Maccabi Netanya | 2 - 3 | Maccabi Haifa |
18/05 | Hapoel Haifa | 1 - 1 | Maccabi Netanya |
13/05 | Maccabi Netanya | 1 - 6 | Maccabi TA |
05/05 | Beitar Jerusalem | 0 - 3 | Maccabi Netanya |
28/04 | Maccabi Netanya | 2 - 1 | Hap. Beer Sheva |
25/05 | Maccabi TA | 5 - 0 | Beitar Jerusalem |
20/05 | Maccabi Haifa | 0 - 3 | Maccabi TA |
13/05 | Maccabi Netanya | 1 - 6 | Maccabi TA |
06/05 | Maccabi TA | 1 - 1 | Hap. Beer Sheva |
27/04 | Hapoel Haifa | 1 - 3 | Maccabi TA |
Châu Á: 0.95*1 : 0*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MTA khi thắng 19/29 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MTA
Tài xỉu: 0.92*2 3/4*0.88
3/5 trận gần đây của MNET có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MTA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Maccabi TA | 25 | 16 | 6 | 3 | 53 | 27 | 8 | 3 | 2 | 26 | 12 | 8 | 3 | 1 | 27 | 15 | 50 | 54 |
6. | Maccabi Netanya | 26 | 11 | 4 | 11 | 39 | 37 | 6 | 2 | 5 | 21 | 16 | 5 | 2 | 6 | 18 | 21 | 28 | 37 |
Thứ 7, ngày 08/02 | |||
20h00 | Maccabi Netanya | 2 - 1 | Hapoel Jerusalem |
22h30 | Beitar Jerusalem | 0 - 0 | Hapoel Hadera |
22h59 | Bnei Sakhnin | 2 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
22h59 | Ironi Tiberias | 1 - 2 | Maccabi P.Tikva |
C.Nhật, ngày 09/02 | |||
00h30 | Ashdod | 0 - 2 | Hap. Beer Sheva |
Thứ 2, ngày 10/02 | |||
01h15 | HIK Shmona | 1 - 2 | Maccabi TA |
Thứ 3, ngày 11/02 | |||
01h30 | Maccabi Haifa | 1 - 1 | Hapoel Haifa |