VĐQG Israel, vòng 11
FT
22/02 | Maccabi TA | 0 - 1 | Maccabi Bnei Raina |
16/01 | Maccabi TA | 1 - 2 | Maccabi Bnei Raina |
03/12 | Maccabi Bnei Raina | 1 - 2 | Maccabi TA |
25/05 | Maccabi TA | 2 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
27/04 | Maccabi Bnei Raina | 2 - 3 | Maccabi TA |
14/09 | HIK Shmona | 3 - 1 | Maccabi Bnei Raina |
31/08 | Maccabi Bnei Raina | 2 - 2 | Hapoel Tel Aviv |
24/08 | Maccabi Haifa | 4 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
11/05 | Bnei Sakhnin | 0 - 1 | Maccabi Bnei Raina |
04/05 | Maccabi Bnei Raina | 1 - 2 | Hapoel Hadera |
14/09 | Ironi Tiberias | 1 - 4 | Maccabi TA |
01/09 | Maccabi TA | 4 - 0 | Maccabi Netanya |
29/08 | Dinamo Kiev | 1 - 0 | Maccabi TA |
22/08 | Maccabi TA | 3 - 1 | Dinamo Kiev |
15/08 | Maccabi TA | 3 - 1 | Hamrun Spartans |
Châu Á: -0.92*1 : 0*0.73
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MTA khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MTA
Tài xỉu: -0.98*2 3/4*0.78
3/5 trận gần đây của MBR có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Maccabi TA | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 8 | 6 |
12. | Maccabi Bnei Raina | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | 1 | 1 |