VĐQG Australia, vòng 14
Valere Germain (PEN 82')
Ulises Davila (09')
FT
(90+3') David Williams
(PEN 72') Mustafa Amini
90+3'
David Williams
Valere Germai
90+2'
86'
Daniel Benni
86'
Mustafa Amin
82'
Oliver Sail
82'
Jake Hollma
78'
Kearyn Baccu
78'
Raphael Borges Rodrigue
78'
72'
Mustafa Amini
71'
Riley Warlan
63'
Mustafa Amini
Jed Dre
62'
61'
57'
Luke Ivanovi
57'
Jarrod Carlucci
48'
Stefan Colakovski
09'
| 8(3) | Sút bóng | 20(6) |
| 1 | Phạt góc | 11 |
| 7 | Phạm lỗi | 12 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 3 |
| 0 | Việt vị | 1 |
| 48% | Cầm bóng | 52% |
| 30/11 | Macarthur FC | 0 - 2 | Perth Glory |
| 27/12 | Perth Glory | 0 - 3 | Macarthur FC |
| 20/10 | Macarthur FC | 6 - 1 | Perth Glory |
| 28/01 | Macarthur FC | 2 - 2 | Perth Glory |
| 23/12 | Perth Glory | 3 - 2 | Macarthur FC |
| 05/12 | Macarthur FC | 0 - 0 | Melb. Victory |
| 30/11 | Macarthur FC | 0 - 2 | Perth Glory |
| 27/11 | Macarthur FC | 2 - 1 | Tai Po |
| 22/11 | Wellington Phoenix | 0 - 1 | Macarthur FC |
| 09/11 | Sydney FC | 2 - 0 | Macarthur FC |
| 05/12 | Perth Glory | 1 - 0 | WS Wanderers |
| 30/11 | Macarthur FC | 0 - 2 | Perth Glory |
| 23/11 | Newcastle Jets | 1 - 2 | Perth Glory |
| 07/11 | Perth Glory | 0 - 1 | Central Coast |
| 31/10 | Perth Glory | 0 - 2 | Melb. Victory |
Châu Á: 0.85*0 : 1/2*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MRAMS khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MRAMS
Tài xỉu: -0.96*3 1/2*0.84
3/5 trận gần đây của MRAMS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của PGLO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 5. | Perth Glory | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 10 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | 4 | 10 |
| 10. | Macarthur FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 7 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 1 | 8 |