VĐQG Thụy Sỹ, vòng 30
FT
04/04 | Luzern | 1 - 1 | St. Gallen |
02/02 | Luzern | 2 - 0 | St. Gallen |
21/09 | St. Gallen | 2 - 3 | Luzern |
01/04 | St. Gallen | 1 - 1 | Luzern |
04/02 | Luzern | 1 - 0 | St. Gallen |
13/04 | Luzern | 5 - 0 | Young Boys |
06/04 | Grasshoppers | 3 - 1 | Luzern |
04/04 | Luzern | 1 - 1 | St. Gallen |
30/03 | Lausanne Sports | 1 - 4 | Luzern |
20/03 | Luzern | 3 - 1 | Neuchatel Xamax |
13/04 | Lugano | 1 - 1 | St. Gallen |
06/04 | St. Gallen | 1 - 0 | Servette |
04/04 | Luzern | 1 - 1 | St. Gallen |
30/03 | Young Boys | 1 - 0 | St. Gallen |
19/03 | Aust Lustenau | 2 - 1 | St. Gallen |
Châu Á: -0.99*0 : 1/4*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LUZ khi thắng 30/58 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LUZ
Tài xỉu: 1.00*3*0.86
4/5 trận gần đây của LUZ có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GALE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Luzern | 32 | 14 | 9 | 9 | 60 | 49 | 9 | 4 | 3 | 31 | 18 | 5 | 5 | 6 | 29 | 31 | 51 | 51 |
8. | St. Gallen | 32 | 11 | 11 | 10 | 45 | 43 | 7 | 6 | 2 | 27 | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 26 | 35 | 44 |