VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 10
FT
| 09/11 | Ludogorets | 2 - 3 | Arda Kardzhali |
| 26/05 | Ludogorets | 2 - 2 | Arda Kardzhali |
| 09/05 | Arda Kardzhali | 1 - 1 | Ludogorets |
| 04/12 | Arda Kardzhali | 0 - 4 | Ludogorets |
| 04/08 | Ludogorets | 5 - 1 | Arda Kardzhali |
| 09/11 | Ludogorets | 2 - 3 | Arda Kardzhali |
| 07/11 | Ferencvaros | 3 - 1 | Ludogorets |
| 02/11 | Cherno More | 0 - 0 | Ludogorets |
| 30/10 | Cher. Balchik | 2 - 3 | Ludogorets |
| 27/10 | CSKA 1948 Sofia | 5 - 4 | Ludogorets |
| 09/11 | Ludogorets | 2 - 3 | Arda Kardzhali |
| 02/11 | Arda Kardzhali | 0 - 3 | Levski Sofia |
| 24/10 | FK Montana 1921 | 1 - 1 | Arda Kardzhali |
| 20/10 | Arda Kardzhali | 0 - 1 | Septemvri Sofia |
| 05/10 | FK Dobrudzha 1919 | 0 - 2 | Arda Kardzhali |
Châu Á: 0.76*1/2 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LUDO khi thắng 9/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LUDO
Tài xỉu: 0.86*2 1/4*0.90
4/5 trận gần đây của LUDO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ARKAR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 5. | Ludogorets | 14 | 6 | 6 | 2 | 24 | 12 | 4 | 2 | 1 | 15 | 6 | 2 | 4 | 1 | 9 | 6 | 22 | 24 |
| 11. | Arda Kardzhali | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 19 | 1 | 3 | 4 | 4 | 10 | 3 | 1 | 3 | 11 | 9 | 8 | 16 |