VĐQG Uzbekistan, vòng 11
FT
| 07/11 | Dinamo Samarkand | 1 - 2 | Lok. Tashkent |
| 17/06 | Lok. Tashkent | 0 - 2 | Dinamo Samarkand |
| 10/09 | Lok. Tashkent | 1 - 1 | Dinamo Samarkand |
| 25/04 | Dinamo Samarkand | 3 - 1 | Lok. Tashkent |
| 30/07 | Lok. Tashkent | 2 - 0 | Dinamo Samarkand |
| 30/11 | Lok. Tashkent | 2 - 3 | Neftchi |
| 24/11 | Sogdiana Jizzakh | 2 - 0 | Lok. Tashkent |
| 07/11 | Dinamo Samarkand | 1 - 2 | Lok. Tashkent |
| 01/11 | Lok. Tashkent | 0 - 1 | Nasaf Qarshi |
| 25/10 | Surkhon Termiz | 2 - 1 | Lok. Tashkent |
| 29/11 | Nasaf Qarshi | 0 - 0 | Dinamo Samarkand |
| 21/11 | Dinamo Samarkand | 0 - 0 | Kokand 1912 |
| 15/11 | Dinamo Samarkand | 2 - 0 | Andijan |
| 08/11 | Bunyodkor | 1 - 3 | Dinamo Samarkand |
| 30/10 | Dinamo Samarkand | 3 - 1 | Xorazm Urganch |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LTAS khi thắng 11/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LTAS
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của LTAS có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 4. | Dinamo Samarkand | 30 | 16 | 10 | 4 | 47 | 30 | 8 | 5 | 2 | 23 | 15 | 8 | 5 | 2 | 24 | 15 | 43 | 58 |
| Thứ 6, ngày 23/05 | |||
| 21h00 | Andijan | 2 - 1 | Surkhon Termiz |
| 22h00 | Nasaf Qarshi | 2 - 1 | FK AGMK |
| Thứ 7, ngày 24/05 | |||
| 21h00 | Neftchi | 4 - 0 | Shurtan Guzar |
| 22h59 | Sogdiana Jizzakh | 1 - 1 | Buxoro |
| C.Nhật, ngày 25/05 | |||
| 20h45 | Navbahor | 3 - 0 | Kokand 1912 |
| 22h00 | Pakhtakor | 2 - 1 | Xorazm Urganch |
| 22h59 | Dinamo Samarkand | 3 - 2 | Qyzylqum |
| Thứ 2, ngày 26/05 | |||
| 22h00 | Mashal Mubarek | 1 - 1 | Bunyodkor |