Số liệu thống kê, nhận định LOK. SOFIA gặp CSKA SOFIA
Số liệu đối đầu Lok. Sofia gặp Cska Sofia
02/04 |
Cska Sofia |
1 - 0
|
Lok. Sofia |
16/09 |
Lok. Sofia |
0 - 3
|
Cska Sofia |
31/03 |
Lok. Sofia |
0 - 1
|
Cska Sofia |
29/09 |
Cska Sofia |
2 - 0
|
Lok. Sofia |
06/11 |
Cska Sofia |
0 - 0
|
Lok. Sofia |
- PHONG ĐỘ LOK. SOFIA
20/09 |
PFK Dobrudzha |
2 - 2
|
Lok. Sofia |
15/09 |
Lok. Sofia |
1 - 2
|
Levski Sofia |
30/08 |
Septemvri Sofia |
1 - 0
|
Lok. Sofia |
23/08 |
Lok. Sofia |
0 - 0
|
Spartak Varna |
17/08 |
Ludogorets |
0 - 0
|
Lok. Sofia |
- PHONG ĐỘ CSKA SOFIA
23/09 |
Botev Vratsa |
1 - 1
|
Cska Sofia |
18/09 |
Arda Kardzhali |
1 - 0
|
Cska Sofia |
14/09 |
Cska Sofia |
3 - 1
|
Septemvri Sofia |
31/08 |
Slavia Sofia |
2 - 2
|
Cska Sofia |
25/08 |
Cska Sofia |
0 - 1
|
CSKA 1948 Sofia |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lok. Sofia gặp Cska Sofia
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
6.
|
Lok. Sofia
|
9
|
2
|
5
|
2
|
9
|
7
|
1
|
2
|
1
|
5
|
3
|
1
|
3
|
1
|
4
|
4
|
7
|
11
|
12.
|
Cska Sofia
|
9
|
1
|
5
|
3
|
8
|
9
|
1
|
2
|
1
|
4
|
3
|
0
|
3
|
2
|
4
|
6
|
5
|
8
|