VĐQG Pháp, vòng 25
Jonathan David (50')
FT
86'
85'
84'
78'
76'
76'
75'
71'
68'
68'
67'
50'
45'
36'
09'
18(8) | Sút bóng | 10(3) |
7 | Phạt góc | 1 |
11 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Việt vị | 2 |
77% | Cầm bóng | 23% |
09/03 | Lille | 1 - 0 | Montpellier |
01/12 | Montpellier | 2 - 2 | Lille |
28/01 | Montpellier | 0 - 0 | Lille |
03/09 | Lille | 1 - 0 | Montpellier |
16/04 | Lille | 2 - 1 | Montpellier |
18/05 | Lille | 2 - 1 | Stade Reims |
11/05 | Stade Brestois | 2 - 0 | Lille |
05/05 | Lille | 1 - 1 | Marseille |
27/04 | Angers | 0 - 2 | Lille |
20/04 | Lille | 3 - 1 | Auxerre |
18/05 | Nantes | 3 - 0 | Montpellier |
11/05 | Montpellier | 1 - 4 | PSG |
04/05 | Stade Brestois | 1 - 0 | Montpellier |
27/04 | Montpellier | 0 - 0 | Stade Reims |
20/04 | Marseille | 5 - 1 | Montpellier |
Châu Á: 0.87*0 : 1 1/4*-0.99
MOP thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LIL khi thắng 7/10 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: LIL
Tài xỉu: -0.95*3*0.83
3/5 trận gần đây của LIL có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Lille | 34 | 17 | 9 | 8 | 52 | 36 | 11 | 4 | 2 | 31 | 18 | 6 | 5 | 6 | 21 | 18 | 44 | 60 |
18. | Montpellier | 34 | 4 | 4 | 26 | 23 | 79 | 3 | 4 | 10 | 17 | 41 | 1 | 0 | 16 | 6 | 38 | -3 | 16 |
Thứ 7, ngày 08/03 | |||
02h45 | Toulouse | 1 - 1 | Monaco |
22h59 | Rennes | 1 - 4 | PSG |
C.Nhật, ngày 09/03 | |||
01h00 | Lille | 1 - 0 | Montpellier |
03h05 | Marseille | 0 - 1 | Lens |
21h00 | Stade Brestois | 2 - 0 | Angers |
23h15 | Stade Reims | 0 - 2 | Auxerre |
23h15 | Le Havre | 1 - 1 | Saint Etienne |
23h15 | Nantes | 0 - 1 | Strasbourg |
Thứ 2, ngày 10/03 | |||
02h45 | Nice | 0 - 2 | Lyon |