VĐQG Pháp, vòng 25
Jonathan David (50')
FT
Ayyoub Bouadd
86'
85'
Falaye Sack
84'
78'
Kiki Kouyate
Hakon Haraldsso
76'
76'
Tanguy Coulibal
75'
Rabby Nzingoul
71'
Theo Sainte-Luce
68'
Yael Mouang
Jonathan Davi
68'
Thomas Meunie
67'
50'
Mitchel Bakke
45'
36'
Rabby Nzingoula
09'
| 18(8) | Sút bóng | 10(3) |
| 7 | Phạt góc | 1 |
| 11 | Phạm lỗi | 12 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 3 |
| 0 | Việt vị | 2 |
| 77% | Cầm bóng | 23% |
| 09/03 | Lille | 1 - 0 | Montpellier |
| 01/12 | Montpellier | 2 - 2 | Lille |
| 28/01 | Montpellier | 0 - 0 | Lille |
| 03/09 | Lille | 1 - 0 | Montpellier |
| 16/04 | Lille | 2 - 1 | Montpellier |
| 02/11 | Lille | 1 - 0 | Angers |
| 30/10 | Nice | 2 - 0 | Lille |
| 26/10 | Lille | 6 - 1 | Metz |
| 24/10 | Lille | 3 - 4 | PAOK |
| 20/10 | Nantes | 0 - 2 | Lille |
| 01/11 | Montpellier | 2 - 0 | Rodez |
| 29/10 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
| 25/10 | Montpellier | 4 - 1 | Nancy |
| 18/10 | Dunkerque | 0 - 1 | Montpellier |
| 05/10 | Montpellier | 0 - 2 | Saint Etienne |
Châu Á: 0.87*0 : 1 1/4*-0.99
MOP thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LIL khi thắng 7/10 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: LIL
Tài xỉu: -0.95*3*0.83
3/5 trận gần đây của LIL có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 2 | 1 | 2 | 12 | 9 | 20 | 20 |