VĐQG Đức, vòng 10
FT
90'
89'
81'
81'
81'
81'
72'
72'
67'
67'
51'
44'
42'
11(4) | Sút bóng | 14(4) |
8 | Phạt góc | 4 |
14 | Phạm lỗi | 7 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 4 |
61% | Cầm bóng | 39% |
29/03 | M.gladbach | 1 - 0 | Leipzig |
10/11 | Leipzig | 0 - 0 | M.gladbach |
18/02 | Leipzig | 2 - 0 | M.gladbach |
23/09 | M.gladbach | 0 - 1 | Leipzig |
11/03 | Leipzig | 3 - 0 | M.gladbach |
10/05 | Wer.Bremen | 0 - 0 | Leipzig |
03/05 | Leipzig | 3 - 3 | Bayern Munich |
26/04 | Ein.Frankfurt | 4 - 0 | Leipzig |
19/04 | Leipzig | 1 - 1 | Holstein Kiel |
12/04 | Wolfsburg | 2 - 3 | Leipzig |
10/05 | Bayern Munich | 2 - 0 | M.gladbach |
03/05 | M.gladbach | 4 - 4 | Hoffenheim |
26/04 | Holstein Kiel | 4 - 3 | M.gladbach |
20/04 | B.Dortmund | 3 - 2 | M.gladbach |
12/04 | M.gladbach | 1 - 2 | Freiburg |
Châu Á: 0.85*0 : 1*-0.97
LEIP đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, MGL thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: MGL
Tài xỉu: 0.85*3 1/4*-0.97
4/5 trận gần đây của LEIP có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MGL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Leipzig | 33 | 13 | 12 | 8 | 51 | 45 | 8 | 6 | 2 | 31 | 20 | 5 | 6 | 6 | 20 | 25 | 43 | 51 |
10. | M.gladbach | 33 | 13 | 6 | 14 | 55 | 56 | 7 | 3 | 6 | 29 | 25 | 6 | 3 | 8 | 26 | 31 | 41 | 45 |
Thứ 7, ngày 09/11 | |||
02h30 | Union Berlin | 0 - 0 | Freiburg |
21h30 | Wer.Bremen | 2 - 1 | Holstein Kiel |
21h30 | St. Pauli | 0 - 1 | Bayern Munich |
21h30 | Mainz | 3 - 1 | B.Dortmund |
21h30 | Bochum | 1 - 1 | B.Leverkusen |
C.Nhật, ngày 10/11 | |||
00h30 | Leipzig | 0 - 0 | M.gladbach |
21h30 | Augsburg | 0 - 0 | Hoffenheim |
23h30 | Stuttgart | 2 - 3 | Ein.Frankfurt |
Thứ 2, ngày 11/11 | |||
01h30 | Heidenheim | 1 - 3 | Wolfsburg |