VĐQG Tây Ban Nha, vòng 5
 
                        
                                Alex Munoz (83') 
Sandro Ramirez (58') 
                            
FT
                                (76') Aitor Paredes
(30') Nico Williams
(07') Oihan Sancet
                            
 
                         
                                            
                                        83'
 Scott McKenn
 Scott McKenn  
                                        77'
 Oliver McBurni
 Oliver McBurni  
                                        77'
77'
 Oscar De Marco
 Oscar De Marco  
                                        76'
 Aitor Paredes
                                            Aitor Paredes
                                        71'
 Nico William
 Nico William  
                                        71'
 Oihan Sance
 Oihan Sance  
                                         Javi Muno
 Javi Muno  
                                        63'
59'
 Inigo Ruiz de Galarret
 Inigo Ruiz de Galarret  
                                        59'
 Gorka Guruzet
 Gorka Guruzet  
                                         
                                            
                                        58'
56'
 Mikel Jauregizar
                                            Mikel Jauregizar
                                        45+2'
 Inigo Ruiz de Galarreta
                                            Inigo Ruiz de Galarreta
                                         Alex Suare
 Alex Suare  
                                        45'
 Jose Campan
 Jose Campan  
                                        45'
30'
 Nico Williams
                                            Nico Williams
                                         
                                            
                                        27'
22'
 Mikel Jauregizar
                                            Mikel Jauregizar
                                        07'
 Oihan Sancet
                                            Oihan Sancet
                                        | 15(6) | Sút bóng | 9(4) | 
| 9 | Phạt góc | 3 | 
| 8 | Phạm lỗi | 12 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 1 | 
| 1 | Thẻ vàng | 2 | 
| 0 | Việt vị | 1 | 
| 64% | Cầm bóng | 36% | 
| 24/04 | Athletic Bilbao | 1 - 0 | Las Palmas | 
| 15/09 | Las Palmas | 2 - 3 | Athletic Bilbao | 
| 10/03 | Las Palmas | 0 - 2 | Athletic Bilbao | 
| 21/12 | Athletic Bilbao | 1 - 0 | Las Palmas | 
| 10/02 | Athletic Bilbao | 0 - 0 | Las Palmas | 
| 29/10 | Extremadura UD | 3 - 1 | Las Palmas | 
| 25/10 | Huesca | 1 - 1 | Las Palmas | 
| 20/10 | Las Palmas | 3 - 1 | Eibar | 
| 11/10 | Granada | 0 - 0 | Las Palmas | 
| 06/10 | Las Palmas | 1 - 0 | Cadiz | 
| 25/10 | Athletic Bilbao | 0 - 1 | Getafe | 
| 22/10 | Athletic Bilbao | 3 - 1 | Karabakh Agdam | 
| 19/10 | Elche | 0 - 0 | Athletic Bilbao | 
| 04/10 | Athletic Bilbao | 2 - 1 | Mallorca | 
| 02/10 | B.Dortmund | 4 - 1 | Athletic Bilbao | 
Châu Á: 0.86*1/2 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên ABI khi thắng 2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ABI
Tài xỉu: 0.90*2 1/4*0.98
3/5 trận gần đây của LPA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ABI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 9. | Athletic Bilbao | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 10 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | 14 | 
| Thứ 7, ngày 20/09 | |||
| 02h00 | Real Betis | 3 - 1 | Real Sociedad | 
| 19h00 | Girona | 0 - 4 | Levante | 
| 21h15 | Real Madrid | 2 - 0 | Espanyol | 
| 23h30 | Villarreal | 2 - 1 | Osasuna | 
| 23h30 | Alaves | 1 - 2 | Sevilla | 
| C.Nhật, ngày 21/09 | |||
| 02h00 | Valencia | 2 - 0 | Athletic Bilbao | 
| 19h00 | Rayo Vallecano | 1 - 1 | Celta Vigo | 
| 21h15 | Mallorca | 1 - 1 | Atletico Madrid | 
| 23h30 | Elche | 1 - 0 | Real Oviedo | 
| Thứ 2, ngày 22/09 | |||
| 02h00 | Barcelona | 3 - 0 | Getafe |