VĐQG Phần Lan, vòng 10
FT
| 04/10 | KTP Kotka | 1 - 1 | IFK Mariehamn |
| 16/08 | IFK Mariehamn | 3 - 0 | KTP Kotka |
| 31/05 | KTP Kotka | 2 - 2 | IFK Mariehamn |
| 22/02 | IFK Mariehamn | 1 - 2 | KTP Kotka |
| 29/03 | IFK Mariehamn | 3 - 0 | KTP Kotka |
| 26/10 | KTP Kotka | 2 - 3 | TPS Turku |
| 23/10 | TPS Turku | 3 - 0 | KTP Kotka |
| 18/10 | Haka | 1 - 2 | KTP Kotka |
| 04/10 | KTP Kotka | 1 - 1 | IFK Mariehamn |
| 27/09 | AC Oulu | 0 - 2 | KTP Kotka |
| 18/10 | IFK Mariehamn | 2 - 0 | AC Oulu |
| 04/10 | KTP Kotka | 1 - 1 | IFK Mariehamn |
| 28/09 | Jaro | 2 - 3 | IFK Mariehamn |
| 21/09 | IFK Mariehamn | 2 - 1 | VPS Vaasa |
| 13/09 | IFK Mariehamn | 1 - 1 | Haka |
Châu Á: -0.95*0 : 1/2*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MARI khi thắng 8/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MARI
Tài xỉu: 0.83*2 1/2*-0.96
3/5 trận gần đây của MARI có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 9. | IFK Mariehamn | 26 | 7 | 8 | 11 | 32 | 53 | 4 | 3 | 6 | 17 | 26 | 3 | 5 | 5 | 15 | 27 | 21 | 29 |
| 11. | KTP Kotka | 26 | 4 | 6 | 16 | 29 | 60 | 1 | 6 | 6 | 13 | 26 | 3 | 0 | 10 | 16 | 34 | 13 | 18 |