VĐQG Nga, vòng 23
FT
13/04 | Khimki | 1 - 3 | Krylya Sovetov |
29/09 | Krylya Sovetov | 0 - 0 | Khimki |
13/07 | Khimki | 2 - 2 | Krylya Sovetov |
15/04 | Krylya Sovetov | 0 - 0 | Khimki |
10/09 | Khimki | 0 - 0 | Krylya Sovetov |
24/05 | Fakel | 1 - 1 | Krylya Sovetov |
18/05 | Krylya Sovetov | 0 - 2 | Spartak Moscow |
12/05 | Nizhny Nov | 5 - 2 | Krylya Sovetov |
05/05 | Krylya Sovetov | 1 - 3 | Din. Moscow |
27/04 | Krylya Sovetov | 2 - 0 | FK Orenburg |
24/05 | Spartak Moscow | 5 - 0 | Khimki |
17/05 | Khimki | 3 - 2 | Rubin Kazan |
10/05 | FK Orenburg | 1 - 1 | Khimki |
04/05 | Khimki | 1 - 1 | Rostov |
27/04 | Khimki | 2 - 2 | Akron Togliatti |
Châu Á: 0.82*0 : 1*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KSO khi thắng 8/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KSO
Tài xỉu: -0.98*2 3/4*0.85
3/5 trận gần đây của KHI có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | Krylya Sovetov | 30 | 8 | 7 | 15 | 36 | 51 | 5 | 2 | 8 | 19 | 23 | 3 | 5 | 7 | 17 | 28 | 21 | 31 |
12. | Khimki | 30 | 6 | 11 | 13 | 35 | 56 | 4 | 7 | 4 | 21 | 22 | 2 | 4 | 9 | 14 | 34 | 22 | 29 |
Thứ 6, ngày 04/04 | |||
22h59 | Nizhny Nov | 1 - 2 | FK Orenburg |
Thứ 7, ngày 05/04 | |||
17h00 | Krylya Sovetov | 1 - 1 | Rubin Kazan |
19h15 | Fakel | 0 - 0 | Akhmat Groznyi |
21h30 | Lok. Moscow | 1 - 1 | Zenit |
23h45 | Krasnodar | 1 - 0 | Akron Togliatti |
C.Nhật, ngày 06/04 | |||
18h00 | Dyn. Makhachkala | 4 - 1 | Khimki |
20h30 | Rostov | 0 - 3 | Spartak Moscow |
23h30 | CSKA Moscow | 3 - 1 | Din. Moscow |